単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,308,424 3,550,517 3,782,713 3,686,296 3,356,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 416,999 698,533 375,859 549,952 287,644
1. Tiền 216,999 258,533 215,859 182,611 224,910
2. Các khoản tương đương tiền 200,000 440,000 160,000 367,341 62,734
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000 459,448 697,703 218,449 407,075
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,568,634 1,302,814 1,408,667 1,432,117 1,231,390
1. Phải thu khách hàng 1,671,966 1,496,779 1,642,760 1,647,561 1,448,834
2. Trả trước cho người bán 51,335 24,429 20,235 32,862 38,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,292 15,376 21,944 18,272 28,404
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174,959 -233,771 -276,272 -266,578 -284,356
IV. Tổng hàng tồn kho 989,891 1,041,011 1,246,676 1,431,770 1,373,321
1. Hàng tồn kho 989,891 1,044,109 1,250,322 1,431,770 1,373,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,098 -3,647 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 72,901 48,711 53,809 54,008 56,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,043 1,603 2,128 1,881 2,649
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61,192 43,696 48,999 44,930 48,274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,665 3,412 2,681 7,196 6,006
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,156,011 1,151,542 1,045,202 934,961 883,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,671 5,114 5,165 5,166 5,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,671 5,114 5,165 5,166 5,169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 767,704 879,627 818,660 744,775 705,948
1. Tài sản cố định hữu hình 763,038 875,358 815,107 740,908 701,885
- Nguyên giá 1,436,116 1,637,487 1,678,635 1,697,150 1,750,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -673,078 -762,129 -863,528 -956,243 -1,048,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,667 4,269 3,553 3,867 4,063
- Nguyên giá 11,271 11,569 11,569 12,598 13,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,605 -7,301 -8,016 -8,732 -9,828
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,533 31,646 23,143 1,698 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,533 31,646 23,143 1,698 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 164,746 185,757 167,307 146,005 155,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,746 185,757 163,072 144,006 154,690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 4,235 1,999 1,060
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,464,435 4,702,059 4,827,914 4,621,257 4,239,387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,142,610 3,445,571 3,454,420 3,392,612 2,925,911
I. Nợ ngắn hạn 3,023,818 3,403,973 3,453,253 3,387,393 2,918,232
1. Vay và nợ ngắn 1,605,206 1,844,984 1,548,635 1,770,952 1,365,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,303,708 1,365,652 1,720,501 1,381,305 1,411,266
4. Người mua trả tiền trước 24,037 77,842 60,565 39,935 24,361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,650 21,984 38,495 37,386 33,413
6. Phải trả người lao động 22,700 33,155 62,239 64,210 53,626
7. Chi phí phải trả 13,378 15,151 11,817 8,963 7,735
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,669 42,755 8,386 68,116 6,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118,791 41,597 1,168 5,219 7,678
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,620 0 0 0 2,000
4. Vay và nợ dài hạn 108,758 39,869 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,413 1,729 1,168 5,219 5,678
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,321,825 1,256,488 1,373,497 1,228,645 1,313,476
I. Vốn chủ sở hữu 1,321,825 1,256,488 1,373,497 1,228,645 1,313,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 807,988 807,988 807,988 807,988 807,988
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561 3,561 3,561 3,561 3,561
3. Vốn khác của chủ sở hữu 466 466 466 466 466
4. Cổ phiếu quỹ -13 -13 -13 -13 -13
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 487 -1,393 -2,261 -2,480 -134
7. Quỹ đầu tư phát triển 345,201 357,760 366,768 375,907 376,558
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,074 21,423 21,305 21,025 20,951
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,061 66,695 175,682 22,190 104,097
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,471 2,450 2,615 16,526 16,049
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,464,435 4,702,059 4,827,917 4,621,257 4,239,387