単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,679 6,124 4,484 4,760 3,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 598 1,666 239 1,542 225
1. Tiền 598 1,666 239 1,542 225
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,832 4,193 3,573 2,727 2,081
1. Phải thu khách hàng 10,805 10,816 10,008 9,335 9,191
2. Trả trước cho người bán 10,204 9,969 10,038 9,961 10,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,261 952 1,085 1,029 1,153
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,438 -17,544 -17,559 -17,598 -18,365
IV. Tổng hàng tồn kho 235 182 581 394 780
1. Hàng tồn kho 235 182 581 394 780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 83 92 97 141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 69 77 95 141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15 15 2 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,889 40,169 38,526 34,283 31,009
I. Các khoản phải thu dài hạn 108 91 151 166 166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 108 91 151 166 166
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,331 32,711 31,073 27,220 24,307
1. Tài sản cố định hữu hình 17,368 16,166 14,945 11,927 9,278
- Nguyên giá 33,675 34,353 32,473 32,434 31,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,307 -18,187 -17,528 -20,507 -22,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,962 16,545 16,128 15,293 15,029
- Nguyên giá 18,562 18,562 18,562 18,562 18,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,600 -2,017 -2,435 -3,269 -3,533
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,413 6,929 6,883 6,300 6,374
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
3. Đầu tư dài hạn khác 11,555 11,555 11,555 11,555 11,555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14,141 -14,625 -14,672 -15,255 -15,180
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37 438 419 597 162
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 438 419 597 162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,568 46,293 43,011 39,043 34,235
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56,195 59,434 54,960 48,665 38,922
I. Nợ ngắn hạn 55,319 55,499 50,164 42,199 33,503
1. Vay và nợ ngắn 37,322 40,074 35,250 28,148 21,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,659 7,823 7,014 6,979 5,178
4. Người mua trả tiền trước 264 386 68 366 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,505 80 207 275 250
6. Phải trả người lao động 239 57 54 0 54
7. Chi phí phải trả 182 443 272 36 82
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,857 6,455 6,396 5,660 5,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 876 3,934 4,796 6,466 5,419
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 876 3,934 4,796 6,466 5,419
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -8,627 -13,141 -11,949 -9,621 -4,687
I. Vốn chủ sở hữu -8,627 -13,141 -11,949 -9,621 -4,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71,926 71,926 71,926 71,926 71,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 1,929 1,929 1,929 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 1,929
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -82,481 -86,995 -85,803 -83,476 -78,542
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,568 46,293 43,011 39,043 34,235