TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,679
|
6,124
|
4,484
|
4,760
|
3,226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
598
|
1,666
|
239
|
1,542
|
225
|
1. Tiền
|
598
|
1,666
|
239
|
1,542
|
225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,832
|
4,193
|
3,573
|
2,727
|
2,081
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,805
|
10,816
|
10,008
|
9,335
|
9,191
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,204
|
9,969
|
10,038
|
9,961
|
10,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,261
|
952
|
1,085
|
1,029
|
1,153
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,438
|
-17,544
|
-17,559
|
-17,598
|
-18,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
235
|
182
|
581
|
394
|
780
|
1. Hàng tồn kho
|
235
|
182
|
581
|
394
|
780
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
83
|
92
|
97
|
141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
69
|
77
|
95
|
141
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
15
|
15
|
2
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,889
|
40,169
|
38,526
|
34,283
|
31,009
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
108
|
91
|
151
|
166
|
166
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
108
|
91
|
151
|
166
|
166
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,331
|
32,711
|
31,073
|
27,220
|
24,307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,368
|
16,166
|
14,945
|
11,927
|
9,278
|
- Nguyên giá
|
33,675
|
34,353
|
32,473
|
32,434
|
31,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,307
|
-18,187
|
-17,528
|
-20,507
|
-22,411
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,962
|
16,545
|
16,128
|
15,293
|
15,029
|
- Nguyên giá
|
18,562
|
18,562
|
18,562
|
18,562
|
18,562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,600
|
-2,017
|
-2,435
|
-3,269
|
-3,533
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,413
|
6,929
|
6,883
|
6,300
|
6,374
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,141
|
-14,625
|
-14,672
|
-15,255
|
-15,180
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37
|
438
|
419
|
597
|
162
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37
|
438
|
419
|
597
|
162
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
47,568
|
46,293
|
43,011
|
39,043
|
34,235
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,195
|
59,434
|
54,960
|
48,665
|
38,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,319
|
55,499
|
50,164
|
42,199
|
33,503
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,322
|
40,074
|
35,250
|
28,148
|
21,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,659
|
7,823
|
7,014
|
6,979
|
5,178
|
4. Người mua trả tiền trước
|
264
|
386
|
68
|
366
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,505
|
80
|
207
|
275
|
250
|
6. Phải trả người lao động
|
239
|
57
|
54
|
0
|
54
|
7. Chi phí phải trả
|
182
|
443
|
272
|
36
|
82
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,857
|
6,455
|
6,396
|
5,660
|
5,211
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
876
|
3,934
|
4,796
|
6,466
|
5,419
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
876
|
3,934
|
4,796
|
6,466
|
5,419
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-8,627
|
-13,141
|
-11,949
|
-9,621
|
-4,687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-8,627
|
-13,141
|
-11,949
|
-9,621
|
-4,687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1,929
|
1,929
|
1,929
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,929
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-82,481
|
-86,995
|
-85,803
|
-83,476
|
-78,542
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
47,568
|
46,293
|
43,011
|
39,043
|
34,235
|