単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172,850 160,726 149,097 151,929 175,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,319 2,778 17,438 941 14,573
1. Tiền 13,319 2,778 17,438 941 14,573
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,089 75,174 68,262 73,136 75,844
1. Phải thu khách hàng 73,881 66,320 57,588 62,807 64,234
2. Trả trước cho người bán 3,786 2,713 5,732 3,759 6,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,422 6,142 4,942 6,570 4,722
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 76,326 79,320 62,029 72,737 79,300
1. Hàng tồn kho 76,326 79,320 62,029 72,737 79,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,115 3,453 1,368 5,115 5,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934 3,453 1,160 3,830 990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 181 0 207 1,285 4,397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,685 66,996 66,893 64,744 63,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,828 1,828 1,828 1,828 1,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,828 1,828 1,828 1,828 1,828
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,240 57,829 62,591 59,913 58,191
1. Tài sản cố định hữu hình 48,766 47,295 53,008 51,114 50,363
- Nguyên giá 148,894 149,366 157,122 157,316 158,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,128 -102,071 -104,113 -106,202 -108,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,474 10,533 9,582 8,621 7,660
- Nguyên giá 17,836 17,836 17,836 17,836 17,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,363 -7,303 -8,254 -9,215 -10,177
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 178 168
- Nguyên giá 353 353 353 551 551
- Giá trị hao mòn lũy kế -353 -353 -353 -373 -383
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,398 1,935 2,251 2,018 2,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,398 1,935 2,251 2,018 2,197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,534 227,722 215,990 216,673 238,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171,977 158,524 145,652 148,867 169,627
I. Nợ ngắn hạn 166,919 153,466 142,257 145,472 167,317
1. Vay và nợ ngắn 126,145 112,552 99,092 101,208 110,277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,839 17,936 19,602 19,841 32,190
4. Người mua trả tiền trước 4,422 7,178 8,020 2,854 3,443
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,415 2,505 3,220 3,166 2,058
6. Phải trả người lao động 10,660 4,622 7,623 8,857 14,695
7. Chi phí phải trả 2,417 6,074 1,546 6,389 1,662
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 971 1,550 1,716 1,723 1,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,058 5,058 3,395 3,395 2,310
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,058 5,058 3,395 3,395 2,310
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67,557 69,198 70,338 67,806 68,666
I. Vốn chủ sở hữu 67,557 69,198 70,338 67,806 68,666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,000 42,000 42,000 42,000 42,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,703 4,703 4,703 4,703 4,703
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,614 13,614 14,685 14,685 14,685
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,240 8,881 8,951 6,419 7,278
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,050 1,050 1,438 1,436 1,428
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,534 227,722 215,990 216,673 238,293