TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
172,850
|
160,726
|
149,097
|
151,929
|
175,102
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,319
|
2,778
|
17,438
|
941
|
14,573
|
1. Tiền
|
13,319
|
2,778
|
17,438
|
941
|
14,573
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,089
|
75,174
|
68,262
|
73,136
|
75,844
|
1. Phải thu khách hàng
|
73,881
|
66,320
|
57,588
|
62,807
|
64,234
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,786
|
2,713
|
5,732
|
3,759
|
6,888
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,422
|
6,142
|
4,942
|
6,570
|
4,722
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76,326
|
79,320
|
62,029
|
72,737
|
79,300
|
1. Hàng tồn kho
|
76,326
|
79,320
|
62,029
|
72,737
|
79,300
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,115
|
3,453
|
1,368
|
5,115
|
5,386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
934
|
3,453
|
1,160
|
3,830
|
990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
181
|
0
|
207
|
1,285
|
4,397
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,685
|
66,996
|
66,893
|
64,744
|
63,190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,240
|
57,829
|
62,591
|
59,913
|
58,191
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,766
|
47,295
|
53,008
|
51,114
|
50,363
|
- Nguyên giá
|
148,894
|
149,366
|
157,122
|
157,316
|
158,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,128
|
-102,071
|
-104,113
|
-106,202
|
-108,246
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,474
|
10,533
|
9,582
|
8,621
|
7,660
|
- Nguyên giá
|
17,836
|
17,836
|
17,836
|
17,836
|
17,836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,363
|
-7,303
|
-8,254
|
-9,215
|
-10,177
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
178
|
168
|
- Nguyên giá
|
353
|
353
|
353
|
551
|
551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353
|
-353
|
-353
|
-373
|
-383
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,398
|
1,935
|
2,251
|
2,018
|
2,197
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,398
|
1,935
|
2,251
|
2,018
|
2,197
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
239,534
|
227,722
|
215,990
|
216,673
|
238,293
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
171,977
|
158,524
|
145,652
|
148,867
|
169,627
|
I. Nợ ngắn hạn
|
166,919
|
153,466
|
142,257
|
145,472
|
167,317
|
1. Vay và nợ ngắn
|
126,145
|
112,552
|
99,092
|
101,208
|
110,277
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,839
|
17,936
|
19,602
|
19,841
|
32,190
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,422
|
7,178
|
8,020
|
2,854
|
3,443
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,415
|
2,505
|
3,220
|
3,166
|
2,058
|
6. Phải trả người lao động
|
10,660
|
4,622
|
7,623
|
8,857
|
14,695
|
7. Chi phí phải trả
|
2,417
|
6,074
|
1,546
|
6,389
|
1,662
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
971
|
1,550
|
1,716
|
1,723
|
1,564
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,058
|
5,058
|
3,395
|
3,395
|
2,310
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,058
|
5,058
|
3,395
|
3,395
|
2,310
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67,557
|
69,198
|
70,338
|
67,806
|
68,666
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67,557
|
69,198
|
70,338
|
67,806
|
68,666
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,703
|
4,703
|
4,703
|
4,703
|
4,703
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,614
|
13,614
|
14,685
|
14,685
|
14,685
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,240
|
8,881
|
8,951
|
6,419
|
7,278
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,050
|
1,050
|
1,438
|
1,436
|
1,428
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
239,534
|
227,722
|
215,990
|
216,673
|
238,293
|