TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,333,364
|
7,143,929
|
9,292,192
|
11,966,358
|
12,958,118
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95,224
|
422,235
|
355,455
|
879,548
|
896,148
|
1. Tiền
|
95,224
|
422,235
|
355,455
|
879,548
|
896,148
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
200,000
|
810,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
129,688
|
98,997
|
111,970
|
300,880
|
215,036
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,293
|
67,592
|
59,931
|
56,533
|
69,278
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,867
|
20,219
|
30,659
|
68,903
|
27,776
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,528
|
12,390
|
23,385
|
38,308
|
33,032
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,203
|
-2,005
|
-2,863
|
-5,050
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,030,420
|
6,545,906
|
8,754,742
|
10,506,055
|
10,940,938
|
1. Hàng tồn kho
|
7,030,420
|
6,545,906
|
8,754,742
|
10,508,065
|
10,944,749
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2,010
|
-3,811
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,031
|
76,791
|
70,026
|
79,874
|
95,896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
71,633
|
66,113
|
56,717
|
74,007
|
94,051
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,307
|
10,670
|
8,706
|
5,867
|
1,845
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
91
|
8
|
4,603
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,269,600
|
1,339,217
|
1,326,824
|
1,370,767
|
1,469,440
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,722
|
77,311
|
84,132
|
93,956
|
104,636
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
70,722
|
77,311
|
84,132
|
93,956
|
104,636
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
923,870
|
931,617
|
909,985
|
882,433
|
882,715
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
263,827
|
281,244
|
259,137
|
239,735
|
256,374
|
- Nguyên giá
|
534,819
|
600,464
|
633,615
|
672,781
|
747,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270,991
|
-319,220
|
-374,477
|
-433,047
|
-491,197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
660,043
|
650,373
|
650,848
|
642,698
|
626,341
|
- Nguyên giá
|
679,620
|
683,791
|
698,846
|
705,940
|
708,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,577
|
-33,418
|
-47,998
|
-63,241
|
-81,731
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
395,272
|
395,272
|
395,272
|
395,272
|
399,252
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
246,551
|
297,285
|
301,912
|
363,551
|
449,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
158,319
|
206,302
|
201,443
|
243,657
|
329,182
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
88,232
|
90,984
|
100,469
|
119,894
|
119,826
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,602,964
|
8,483,146
|
10,619,017
|
13,337,125
|
14,427,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,025,699
|
3,241,284
|
4,606,383
|
4,893,030
|
4,621,377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,017,861
|
3,231,907
|
4,563,002
|
4,883,064
|
4,611,957
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,610,903
|
1,839,275
|
2,721,931
|
2,683,046
|
2,384,288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
690,808
|
481,588
|
680,447
|
277,213
|
257,305
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95,353
|
157,183
|
156,729
|
222,164
|
215,299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
192,683
|
214,710
|
309,501
|
292,985
|
344,258
|
6. Phải trả người lao động
|
222,296
|
290,766
|
385,144
|
889,710
|
673,116
|
7. Chi phí phải trả
|
45,878
|
55,520
|
69,535
|
98,530
|
307,718
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
69,258
|
76,979
|
83,404
|
227,169
|
228,799
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
30,129
|
30,129
|
29,061
|
II. Nợ dài hạn
|
7,838
|
9,377
|
43,380
|
9,966
|
9,421
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
476
|
526
|
519
|
219
|
219
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,662
|
8,851
|
42,861
|
9,747
|
9,202
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,577,266
|
5,241,862
|
6,012,634
|
8,444,095
|
9,806,181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,577,266
|
5,241,862
|
6,012,634
|
8,444,095
|
9,806,181
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,252,936
|
2,276,124
|
2,276,124
|
2,461,716
|
3,281,692
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
968,074
|
991,262
|
991,262
|
2,251,376
|
1,851,376
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,101
|
-3,384
|
-4,909
|
-3,384
|
-3,384
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
313,084
|
372,780
|
800,504
|
1,212,121
|
1,936,398
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,045,273
|
1,605,081
|
1,949,654
|
2,522,266
|
2,740,099
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
90,683
|
115,886
|
126,182
|
162,118
|
172,111
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,602,964
|
8,483,146
|
10,619,017
|
13,337,125
|
14,427,558
|