単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,333,364 7,143,929 9,292,192 11,966,358 12,958,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,224 422,235 355,455 879,548 896,148
1. Tiền 95,224 422,235 355,455 879,548 896,148
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 200,000 810,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,688 98,997 111,970 300,880 215,036
1. Phải thu khách hàng 48,293 67,592 59,931 56,533 69,278
2. Trả trước cho người bán 74,867 20,219 30,659 68,903 27,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,528 12,390 23,385 38,308 33,032
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,203 -2,005 -2,863 -5,050
IV. Tổng hàng tồn kho 7,030,420 6,545,906 8,754,742 10,506,055 10,940,938
1. Hàng tồn kho 7,030,420 6,545,906 8,754,742 10,508,065 10,944,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2,010 -3,811
V. Tài sản ngắn hạn khác 78,031 76,791 70,026 79,874 95,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,633 66,113 56,717 74,007 94,051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,307 10,670 8,706 5,867 1,845
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 91 8 4,603 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,269,600 1,339,217 1,326,824 1,370,767 1,469,440
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,722 77,311 84,132 93,956 104,636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70,722 77,311 84,132 93,956 104,636
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 923,870 931,617 909,985 882,433 882,715
1. Tài sản cố định hữu hình 263,827 281,244 259,137 239,735 256,374
- Nguyên giá 534,819 600,464 633,615 672,781 747,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,991 -319,220 -374,477 -433,047 -491,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 660,043 650,373 650,848 642,698 626,341
- Nguyên giá 679,620 683,791 698,846 705,940 708,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,577 -33,418 -47,998 -63,241 -81,731
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 3,980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 395,272 395,272 395,272 395,272 399,252
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -395,272 -395,272 -395,272 -395,272 -395,272
V. Tổng tài sản dài hạn khác 246,551 297,285 301,912 363,551 449,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 158,319 206,302 201,443 243,657 329,182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 88,232 90,984 100,469 119,894 119,826
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,602,964 8,483,146 10,619,017 13,337,125 14,427,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,025,699 3,241,284 4,606,383 4,893,030 4,621,377
I. Nợ ngắn hạn 4,017,861 3,231,907 4,563,002 4,883,064 4,611,957
1. Vay và nợ ngắn 2,610,903 1,839,275 2,721,931 2,683,046 2,384,288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 690,808 481,588 680,447 277,213 257,305
4. Người mua trả tiền trước 95,353 157,183 156,729 222,164 215,299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192,683 214,710 309,501 292,985 344,258
6. Phải trả người lao động 222,296 290,766 385,144 889,710 673,116
7. Chi phí phải trả 45,878 55,520 69,535 98,530 307,718
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69,258 76,979 83,404 227,169 228,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 30,129 30,129 29,061
II. Nợ dài hạn 7,838 9,377 43,380 9,966 9,421
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 476 526 519 219 219
4. Vay và nợ dài hạn 3,700 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,662 8,851 42,861 9,747 9,202
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,577,266 5,241,862 6,012,634 8,444,095 9,806,181
I. Vốn chủ sở hữu 4,577,266 5,241,862 6,012,634 8,444,095 9,806,181
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,252,936 2,276,124 2,276,124 2,461,716 3,281,692
2. Thặng dư vốn cổ phần 968,074 991,262 991,262 2,251,376 1,851,376
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,101 -3,384 -4,909 -3,384 -3,384
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 313,084 372,780 800,504 1,212,121 1,936,398
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,045,273 1,605,081 1,949,654 2,522,266 2,740,099
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,683 115,886 126,182 162,118 172,111
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,602,964 8,483,146 10,619,017 13,337,125 14,427,558