Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,422,564
|
3,405,161
|
2,094,113
|
1,723,047
|
1,676,603
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,422,564
|
3,405,161
|
2,094,113
|
1,723,047
|
1,676,603
|
Giá vốn hàng bán
|
1,330,844
|
3,174,274
|
1,981,936
|
1,704,086
|
1,633,774
|
Lợi nhuận gộp
|
91,720
|
230,887
|
112,178
|
18,961
|
42,830
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,066
|
33,666
|
18,635
|
42,069
|
53,680
|
Chi phí tài chính
|
2,039
|
952
|
2,392
|
6,032
|
5,873
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
333
|
1,111
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
17,063
|
26,281
|
16,027
|
761
|
1,142
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63,124
|
102,776
|
79,846
|
16,112
|
33,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,559
|
134,544
|
32,548
|
38,126
|
55,633
|
Thu nhập khác
|
6,771
|
388
|
3,029
|
1,001
|
24,339
|
Chi phí khác
|
6,088
|
1,528
|
978
|
969
|
11,078
|
Lợi nhuận khác
|
683
|
-1,141
|
2,052
|
32
|
13,261
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,242
|
133,404
|
34,599
|
38,158
|
68,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,227
|
38,426
|
11,863
|
5,513
|
19,470
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,673
|
-8,210
|
-2,914
|
2,477
|
-3,143
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,899
|
30,216
|
8,949
|
7,990
|
16,327
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,343
|
103,187
|
25,650
|
30,168
|
52,567
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,343
|
103,187
|
25,650
|
30,168
|
52,567
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|