単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,529,525 1,206,411 294,269 402,980 436,543
2. Điều chỉnh cho các khoản -300,180 -255,890 -436,349 -245,539 -513,935
- Khấu hao TSCĐ 35,454 37,531 58,579 61,538 61,057
- Các khoản dự phòng -36,881 -9,427 -43,480 -11,825 -18,281
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -310,997 -286,796 -451,449 -295,253 -557,131
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,244 2,803 0 420
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,229,345 950,522 -142,081 157,441 -77,392
- Tăng, giảm các khoản phải thu -325,671 810,737 936,873 -1,255,463 -95,245
- Tăng, giảm hàng tồn kho -400,432 -32,582 228,071 19,459 -185,923
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 166,306 -345,710 -13,263 43,580 105,015
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,506 -8,903 -142,962 4,100 -11,389
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,411 -3,523 0 -420
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -281,317 -182,258 -97,730 -5,245
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 24,913 336,954 47
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -99,185 -251,992 -148,941 -46,673 -38,714
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 267,130 961,204 956,921 -1,077,557 -309,266
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34,830 -20,543 -2,628 -75,114 -10,556
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 630 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,960,000 -2,252,500 -2,422,000 -90,000 -250,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,615,000 1,837,500 2,851,000 615,000 428,167
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 248,476 242,362 491,051 305,680 361,575
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 869,276 -193,181 917,423 755,566 529,186
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 570,826 2,105,766 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -974,697 -2,232,320 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -635,309 -608,697 -1,621,198 -144,214 -256,775
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,039,181 -735,251 -1,621,198 -144,214 -256,775
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 97,225 32,772 253,146 -466,205 -36,855
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143,402 240,628 273,400 526,546 60,341
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 240,628 273,400 526,546 60,341 23,486