単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 468,403 334,060 341,061 368,831 313,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,074 917 1,334 4,912 683
1. Tiền 1,074 917 1,334 4,912 683
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2,000 3,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,179 133,901 129,742 137,968 146,286
1. Phải thu khách hàng 35,177 26,921 23,604 22,612 22,374
2. Trả trước cho người bán 22,519 22,856 22,761 32,622 26,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,572 38,213 37,466 36,822 51,658
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,039 -31,039 -31,039 -31,039 -31,039
IV. Tổng hàng tồn kho 310,540 193,692 202,641 217,753 160,353
1. Hàng tồn kho 310,540 193,692 202,641 217,753 160,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,610 5,550 5,344 5,198 5,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 376 355 149 4 544
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,234 5,195 5,195 5,195 5,195
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 99,135 94,156 59,434 55,127 50,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,584 4,584 4,584 4,584 4,584
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,584 4,584 4,584 4,584 4,584
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,762 8,297 7,987 7,678 7,427
1. Tài sản cố định hữu hình 3,220 2,754 2,445 2,135 1,885
- Nguyên giá 14,537 14,236 10,546 10,546 10,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,317 -11,481 -8,101 -8,411 -8,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,542 5,542 5,542 5,542 5,542
- Nguyên giá 23,897 23,897 23,897 23,897 23,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,354 -18,354 -18,354 -18,354 -18,354
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,284 15,460 11,635 7,767 3,954
- Nguyên giá 45,998 45,998 45,857 45,857 45,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,714 -30,538 -34,221 -38,090 -41,902
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63,533 64,653 34,303 34,303 34,303
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 71,653 71,653 41,303 41,303 41,303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,120 -7,000 -7,000 -7,000 -7,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,503 694 455 326 87
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,503 694 450 321 82
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 5 5 5
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 567,538 428,217 400,496 423,958 363,884
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 951,396 817,702 802,453 837,329 794,334
I. Nợ ngắn hạn 879,925 759,151 749,691 813,446 782,106
1. Vay và nợ ngắn 114,481 114,481 114,481 64,773 31,673
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 184,202 173,786 171,808 169,140 174,605
4. Người mua trả tiền trước 54,362 55,051 54,848 54,750 54,752
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 823 692 467 3,555 4,000
6. Phải trả người lao động 774 668 625 764 576
7. Chi phí phải trả 3,579 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 521,248 414,017 407,006 520,007 516,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71,471 58,551 52,762 23,883 12,228
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,729 5,000 5,220 5,243 5,066
4. Vay và nợ dài hạn 46,485 30,892 26,892 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -383,858 -389,485 -401,958 -413,371 -430,450
I. Vốn chủ sở hữu -383,858 -389,485 -401,958 -413,371 -430,450
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,777 3,777 3,777 3,777 3,777
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -738,427 -743,801 -756,386 -768,270 -785,803
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 456 456 456 456 456
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 793 539 652 1,122 1,577
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 567,538 428,217 400,496 423,958 363,884