単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47,897 112,396 103,659 98,647 105,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,354 7,526 22,774 1,445 12,073
1. Tiền 854 526 2,924 1,445 3,673
2. Các khoản tương đương tiền 23,500 7,000 19,850 0 8,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 83,846 69,594 61,450 41,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 622 1,660 2,966 5,699 3,200
1. Phải thu khách hàng 157 157 157 157 157
2. Trả trước cho người bán 166 862 166 1,529 168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 486 878 2,881 4,250 3,227
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -188 -238 -238 -238 -352
IV. Tổng hàng tồn kho 22,003 19,364 8,325 30,053 49,270
1. Hàng tồn kho 22,003 19,364 8,539 30,194 49,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -215 -141 -141
V. Tài sản ngắn hạn khác 919 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 919 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73,449 71,498 70,127 65,157 72,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 450 2,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 450 2,520
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58,016 52,565 49,423 45,080 47,854
1. Tài sản cố định hữu hình 48,942 43,652 40,619 36,384 39,268
- Nguyên giá 114,905 115,136 117,576 118,741 77,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,963 -71,484 -76,957 -82,357 -38,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,074 8,913 8,804 8,695 8,586
- Nguyên giá 10,726 10,726 10,726 10,726 10,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,652 -1,813 -1,922 -2,031 -2,139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,122 18,514 20,170 19,067 21,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,122 18,514 20,170 19,067 21,724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,347 183,894 173,786 163,805 177,887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,312 10,073 8,072 12,187 27,672
I. Nợ ngắn hạn 5,312 10,073 8,072 12,187 27,672
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 7,700 8,035
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,316 1,336 508 1,090 11,778
4. Người mua trả tiền trước 50 0 55 194 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 224 2,061 1,407 503 1,945
6. Phải trả người lao động 0 6,218 2,383 1,633 1,365
7. Chi phí phải trả 0 0 0 22 9
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35 37 25 25 4,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116,035 173,821 165,715 151,618 150,216
I. Vốn chủ sở hữu 116,035 173,821 165,715 151,618 150,216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 118,125 118,125 118,125 118,125 118,125
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,750 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,235 12,235 17,914 20,071 20,126
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 6,750 6,750 6,750 6,750
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,076 36,710 22,926 6,672 5,214
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,687 422 3,694 1,020 437
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,347 183,894 173,786 163,805 177,887