I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160,335
|
281,504
|
245,132
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-146,756
|
-281,391
|
-226,650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,505
|
-12,498
|
-24,123
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,020
|
-3,018
|
-8,657
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-168
|
-476
|
-314
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
99,045
|
65,597
|
62,568
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-85,231
|
-47,088
|
-68,037
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,701
|
2,630
|
-20,081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,246
|
-21,322
|
-40,154
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
432
|
252
|
220
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
129
|
155
|
190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,685
|
-20,914
|
-39,744
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,099
|
176,261
|
174,372
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,692
|
-150,032
|
-116,893
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,700
|
-2,571
|
-1,425
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,708
|
23,659
|
56,055
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,724
|
5,374
|
-3,770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,364
|
8,088
|
13,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,088
|
13,462
|
9,692
|