単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,846 170,731 117,897 88,068 125,975
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 95,846 170,731 117,897 88,068 125,975
Giá vốn hàng bán 115,739 76,064 85,758 75,638 118,920
Lợi nhuận gộp -19,893 94,667 32,138 12,430 7,056
Doanh thu hoạt động tài chính 2,837 3,987 4,468 3,466 3,331
Chi phí tài chính 0 0 33 302
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 33 302
Chi phí bán hàng 37 15 44 59 32
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,244 10,062 6,782 6,172 6,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,336 88,578 29,781 9,632 3,569
Thu nhập khác 284 753 271 581 8,538
Chi phí khác 973 2,387 2,384 1,843 1,538
Lợi nhuận khác -689 -1,634 -2,113 -1,262 6,999
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,025 86,944 27,668 8,370 10,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 7,096 4,743 1,698 2,395
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 7,096 4,743 1,698 2,395
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,025 79,848 22,926 6,672 8,173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,025 79,848 22,926 6,672 8,173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)