Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176,487
|
216,120
|
225,661
|
410,001
|
235,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
176,487
|
216,120
|
225,661
|
410,001
|
235,677
|
Giá vốn hàng bán
|
158,394
|
198,844
|
200,685
|
390,276
|
213,496
|
Lợi nhuận gộp
|
18,093
|
17,276
|
24,976
|
19,724
|
22,180
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
874
|
3,926
|
1,008
|
1,726
|
503
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
434
|
832
|
856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
310
|
832
|
772
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,558
|
10,213
|
11,939
|
12,986
|
11,364
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,408
|
10,990
|
13,612
|
7,633
|
10,463
|
Thu nhập khác
|
|
6
|
0
|
0
|
104
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
0
|
303
|
61
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
6
|
0
|
-303
|
43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,405
|
10,996
|
13,611
|
7,329
|
10,506
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
561
|
595
|
721
|
918
|
1,114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-56
|
-50
|
-50
|
-102
|
-421
|
Chi phí thuế TNDN
|
505
|
546
|
671
|
816
|
693
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,900
|
10,450
|
12,940
|
6,513
|
9,813
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,900
|
10,450
|
12,940
|
6,513
|
9,813
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
0
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|