単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 217,985 217,089 335,300 264,824 265,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,923 124,677 130,653 84,904 63,876
1. Tiền 3,823 3,277 3,953 3,904 13,876
2. Các khoản tương đương tiền 35,100 121,400 126,700 81,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 0 20,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,553 50,868 109,028 28,872 124,123
1. Phải thu khách hàng 72,684 50,713 12,442 22,785 111,430
2. Trả trước cho người bán 4,501 105 96,275 5,429 12,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 367 51 311 658 9
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 81,494 41,426 75,492 148,631 75,473
1. Hàng tồn kho 83,070 41,426 75,492 154,669 81,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,576 0 0 -6,038 -5,957
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 117 129 2,417 2,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 117 129 181 718
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2,237 1,592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,577 22,136 21,610 20,880 18,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,069 21,256 20,528 20,117 18,470
1. Tài sản cố định hữu hình 6,964 5,941 5,330 4,827 3,337
- Nguyên giá 36,326 36,994 37,142 37,962 37,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,362 -31,053 -31,812 -33,135 -34,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,105 15,315 15,198 15,289 15,133
- Nguyên giá 15,362 15,649 15,649 15,863 15,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -257 -334 -451 -574 -702
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,508 880 1,081 763 503
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,508 880 1,081 763 503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,561 239,225 356,910 285,704 284,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43,733 43,203 121,357 70,093 82,795
I. Nợ ngắn hạn 43,733 43,203 121,357 70,093 82,795
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,930 27,458 75,826 54,774 56,612
4. Người mua trả tiền trước 18,278 5,464 22,385 2,814 18,051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 752 1,241 4,717 688 192
6. Phải trả người lao động 5,583 5,094 6,580 5,640 4,065
7. Chi phí phải trả 1,157 783 937 380 917
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 194 622 667 790 62
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 197,828 196,022 235,553 215,611 201,960
I. Vốn chủ sở hữu 197,828 196,022 235,553 215,611 201,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,000 170,000 170,000 170,000 170,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,929 18,929 18,929 18,929 18,929
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,899 7,093 46,624 26,682 13,031
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,839 2,541 10,246 5,007 2,897
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,561 239,225 356,910 285,704 284,755