単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,440,614 2,738,226 3,179,837 3,055,259 2,941,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,519 167,783 135,867 272,075 428,338
1. Tiền 126,519 167,783 135,867 269,966 277,920
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2,109 150,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,450 112,603 53,657 27,167 19,643
1. Đầu tư ngắn hạn 450 12,603 55,710 21,380 19,643
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -2,053 -5,281 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 739,105 824,192 929,139 792,695 881,107
1. Phải thu khách hàng 690,233 634,932 768,276 718,284 801,306
2. Trả trước cho người bán 40,765 116,473 71,072 56,865 36,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,176 84,402 100,577 28,029 47,547
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,070 -11,616 -10,786 -10,483 -54,134
IV. Tổng hàng tồn kho 1,321,759 1,440,420 1,859,252 1,757,431 1,466,264
1. Hàng tồn kho 1,321,759 1,440,420 1,859,252 1,761,765 1,471,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -4,334 -5,302
V. Tài sản ngắn hạn khác 202,782 193,227 201,923 205,891 145,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,090 27,988 35,848 57,423 32,598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 167,621 165,066 165,337 148,454 112,539
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 72 173 738 14 647
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,888,080 2,035,532 2,251,041 2,183,039 2,322,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,976 19,498 23,691 27,501 26,986
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,976 19,498 23,691 27,501 26,986
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,479,731 1,462,754 1,780,224 1,796,039 1,740,613
1. Tài sản cố định hữu hình 1,449,958 1,435,839 1,754,214 1,772,570 1,719,488
- Nguyên giá 2,452,787 2,583,622 3,134,235 3,332,463 3,364,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,829 -1,147,783 -1,380,021 -1,559,894 -1,644,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,773 26,915 26,010 23,469 21,126
- Nguyên giá 49,105 49,105 49,498 46,771 46,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,331 -22,190 -23,488 -23,302 -25,645
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 5,607 5,380
- Nguyên giá 0 0 0 5,683 5,683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -76 -303
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,800 10,400 14,600 14,600 255,768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 255,168
3. Đầu tư dài hạn khác 4,800 10,400 14,600 14,600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 201,719 271,760 300,727 285,850 268,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 200,818 267,719 298,903 282,814 264,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 900 4,041 1,824 3,037 3,090
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 24,745 21,545 18,345 15,146 11,965
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,328,694 4,773,757 5,430,878 5,238,298 5,263,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,483,177 2,783,132 3,040,144 2,477,037 2,487,058
I. Nợ ngắn hạn 2,203,416 2,462,278 2,664,558 2,310,100 2,352,428
1. Vay và nợ ngắn 1,519,416 1,397,406 1,619,915 1,475,898 1,553,450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 444,109 528,593 619,833 417,799 499,009
4. Người mua trả tiền trước 28,408 270,984 110,021 31,155 45,771
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,056 91,101 111,284 108,705 46,354
6. Phải trả người lao động 52,489 89,698 91,523 96,650 94,950
7. Chi phí phải trả 15,114 9,640 18,200 16,767 19,823
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,161 32,010 45,204 107,582 27,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,406 4,406 6,756 6,680 0
II. Nợ dài hạn 279,761 320,854 375,586 166,937 134,630
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,238 3,057 696 537 428
4. Vay và nợ dài hạn 270,503 307,494 358,183 151,714 115,511
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 387 1,380 5,599 2,063 3,749
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,633 8,923 11,108 12,623 14,942
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,845,517 1,990,625 2,390,734 2,761,261 2,776,718
I. Vốn chủ sở hữu 1,845,517 1,990,625 2,390,734 2,761,261 2,776,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 485,994 485,994 485,994 680,384 669,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 162,129 162,129 23,696 23,565 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 767,394 1,031,506 1,273,436 1,488,034 1,635,897
4. Cổ phiếu quỹ -82,809 -138,564 -131 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,068 1,755 1,964 2,399 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445,728 380,059 535,472 492,860 418,223
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,051 38,250 41,628 48,864 2,206
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 61,013 67,746 70,304 74,019 53,215
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,328,694 4,773,757 5,430,878 5,238,298 5,263,776