単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,054,969 2,967,828 2,913,569 2,750,394 2,983,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,470 188,058 235,828 169,113 428,337
1. Tiền 270,293 179,001 201,854 131,108 277,919
2. Các khoản tương đương tiền 13,177 9,057 33,974 38,005 150,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,099 34,006 29,812 19,515 19,643
1. Đầu tư ngắn hạn 21,380 26,269 19,741 19,515 19,643
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,281 -5,281 -2,948 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 792,314 814,773 805,663 761,763 923,300
1. Phải thu khách hàng 718,405 705,738 697,834 665,468 801,306
2. Trả trước cho người bán 56,410 61,446 43,706 30,029 36,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,981 57,154 23,085 25,584 47,083
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,482 -9,564 -8,962 -9,318 -11,477
IV. Tổng hàng tồn kho 1,757,194 1,688,692 1,608,977 1,605,823 1,466,264
1. Hàng tồn kho 1,761,528 1,693,026 1,613,311 1,610,157 1,471,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,334 -4,334 -4,334 -4,334 -5,302
V. Tài sản ngắn hạn khác 205,892 242,299 233,288 194,181 145,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,424 53,460 45,289 40,396 32,564
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 148,454 188,246 187,952 153,694 112,539
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 594 47 90 457
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,182,381 2,159,458 2,212,310 2,371,215 2,323,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,948 28,035 25,484 26,395 27,461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,501 28,035 25,484 26,395 27,461
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,796,085 1,733,932 1,700,317 1,776,582 1,740,613
1. Tài sản cố định hữu hình 1,772,616 1,711,059 1,678,057 1,754,916 1,719,488
- Nguyên giá 3,332,476 3,311,839 3,223,439 3,355,502 3,364,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,559,861 -1,600,779 -1,545,382 -1,600,586 -1,644,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,469 22,872 22,259 21,666 21,126
- Nguyên giá 46,771 46,771 46,771 46,771 46,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,302 -23,899 -24,512 -25,105 -25,645
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,607 5,550 5,493 5,437 5,380
- Nguyên giá 5,683 5,683 5,683 5,683 5,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -133 -189 -246 -303
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,600 14,600 65,082 262,622 255,771
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 64,482 262,022 255,171
3. Đầu tư dài hạn khác 14,600 14,600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 284,700 281,472 270,308 270,110 268,049
1. Chi phí trả trước dài hạn 282,800 279,541 268,324 268,054 264,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,900 1,931 1,984 2,056 3,090
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 15,146 14,346 13,546 12,746 11,946
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,237,351 5,127,286 5,125,878 5,121,609 5,306,238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,475,639 2,304,822 2,383,849 2,358,911 2,495,066
I. Nợ ngắn hạn 2,297,629 2,144,869 2,231,787 2,262,036 2,363,170
1. Vay và nợ ngắn 1,463,809 1,463,510 1,560,234 1,553,752 1,556,185
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 417,799 438,040 372,598 408,796 499,009
4. Người mua trả tiền trước 31,457 36,857 35,164 42,746 45,771
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,699 32,271 55,367 64,702 54,394
6. Phải trả người lao động 100,711 67,594 81,828 81,144 94,972
7. Chi phí phải trả 16,747 21,263 20,893 20,984 19,779
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107,625 38,953 36,821 22,297 27,626
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,680 6,634 6,633 6,625 0
II. Nợ dài hạn 178,010 159,953 152,062 96,875 131,895
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 537 404 428 428 428
4. Vay và nợ dài hạn 162,787 143,869 135,351 79,313 112,776
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,063 2,487 2,948 2,948 3,749
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,623 13,193 13,335 14,186 14,942
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,761,711 2,822,464 2,742,029 2,762,699 2,811,172
I. Vốn chủ sở hữu 2,761,711 2,822,464 2,742,029 2,762,699 2,811,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 680,384 680,384 680,384 669,384 669,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,565 23,565 23,060 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,487,531 1,488,034 1,658,903 1,636,004 1,635,897
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,399 2,399 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 493,811 554,526 327,722 404,413 452,554
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,101 39,709 62,242 60,988 2,206
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 74,022 73,557 51,960 52,897 53,337
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,237,351 5,127,286 5,125,878 5,121,609 5,306,238