TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,054,969
|
2,967,828
|
2,913,569
|
2,750,394
|
2,983,103
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
283,470
|
188,058
|
235,828
|
169,113
|
428,337
|
1. Tiền
|
270,293
|
179,001
|
201,854
|
131,108
|
277,919
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,177
|
9,057
|
33,974
|
38,005
|
150,418
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,099
|
34,006
|
29,812
|
19,515
|
19,643
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
21,380
|
26,269
|
19,741
|
19,515
|
19,643
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,281
|
-5,281
|
-2,948
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
792,314
|
814,773
|
805,663
|
761,763
|
923,300
|
1. Phải thu khách hàng
|
718,405
|
705,738
|
697,834
|
665,468
|
801,306
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,410
|
61,446
|
43,706
|
30,029
|
36,387
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,981
|
57,154
|
23,085
|
25,584
|
47,083
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,482
|
-9,564
|
-8,962
|
-9,318
|
-11,477
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,757,194
|
1,688,692
|
1,608,977
|
1,605,823
|
1,466,264
|
1. Hàng tồn kho
|
1,761,528
|
1,693,026
|
1,613,311
|
1,610,157
|
1,471,567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,334
|
-4,334
|
-4,334
|
-4,334
|
-5,302
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
205,892
|
242,299
|
233,288
|
194,181
|
145,560
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57,424
|
53,460
|
45,289
|
40,396
|
32,564
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
148,454
|
188,246
|
187,952
|
153,694
|
112,539
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
594
|
47
|
90
|
457
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,182,381
|
2,159,458
|
2,212,310
|
2,371,215
|
2,323,134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,948
|
28,035
|
25,484
|
26,395
|
27,461
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,501
|
28,035
|
25,484
|
26,395
|
27,461
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,796,085
|
1,733,932
|
1,700,317
|
1,776,582
|
1,740,613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,772,616
|
1,711,059
|
1,678,057
|
1,754,916
|
1,719,488
|
- Nguyên giá
|
3,332,476
|
3,311,839
|
3,223,439
|
3,355,502
|
3,364,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,559,861
|
-1,600,779
|
-1,545,382
|
-1,600,586
|
-1,644,897
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,469
|
22,872
|
22,259
|
21,666
|
21,126
|
- Nguyên giá
|
46,771
|
46,771
|
46,771
|
46,771
|
46,771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,302
|
-23,899
|
-24,512
|
-25,105
|
-25,645
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,607
|
5,550
|
5,493
|
5,437
|
5,380
|
- Nguyên giá
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-133
|
-189
|
-246
|
-303
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,600
|
14,600
|
65,082
|
262,622
|
255,771
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
64,482
|
262,022
|
255,171
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
14,600
|
14,600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
284,700
|
281,472
|
270,308
|
270,110
|
268,049
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
282,800
|
279,541
|
268,324
|
268,054
|
264,959
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,900
|
1,931
|
1,984
|
2,056
|
3,090
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,146
|
14,346
|
13,546
|
12,746
|
11,946
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,237,351
|
5,127,286
|
5,125,878
|
5,121,609
|
5,306,238
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,475,639
|
2,304,822
|
2,383,849
|
2,358,911
|
2,495,066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,297,629
|
2,144,869
|
2,231,787
|
2,262,036
|
2,363,170
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,463,809
|
1,463,510
|
1,560,234
|
1,553,752
|
1,556,185
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
417,799
|
438,040
|
372,598
|
408,796
|
499,009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,457
|
36,857
|
35,164
|
42,746
|
45,771
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
104,699
|
32,271
|
55,367
|
64,702
|
54,394
|
6. Phải trả người lao động
|
100,711
|
67,594
|
81,828
|
81,144
|
94,972
|
7. Chi phí phải trả
|
16,747
|
21,263
|
20,893
|
20,984
|
19,779
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
107,625
|
38,953
|
36,821
|
22,297
|
27,626
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,680
|
6,634
|
6,633
|
6,625
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
178,010
|
159,953
|
152,062
|
96,875
|
131,895
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
537
|
404
|
428
|
428
|
428
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
162,787
|
143,869
|
135,351
|
79,313
|
112,776
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,063
|
2,487
|
2,948
|
2,948
|
3,749
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,623
|
13,193
|
13,335
|
14,186
|
14,942
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,761,711
|
2,822,464
|
2,742,029
|
2,762,699
|
2,811,172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,761,711
|
2,822,464
|
2,742,029
|
2,762,699
|
2,811,172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
680,384
|
680,384
|
680,384
|
669,384
|
669,384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23,565
|
23,565
|
23,060
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,487,531
|
1,488,034
|
1,658,903
|
1,636,004
|
1,635,897
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,399
|
2,399
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
493,811
|
554,526
|
327,722
|
404,413
|
452,554
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48,101
|
39,709
|
62,242
|
60,988
|
2,206
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
74,022
|
73,557
|
51,960
|
52,897
|
53,337
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,237,351
|
5,127,286
|
5,125,878
|
5,121,609
|
5,306,238
|