単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,551,823 5,607,847 6,508,406 6,890,808 5,618,812
Các khoản giảm trừ doanh thu 33 1,012 3,028 4,285 242
Doanh thu thuần 5,551,790 5,606,835 6,505,378 6,886,522 5,618,570
Giá vốn hàng bán 4,520,026 4,464,536 5,051,884 5,345,627 4,466,428
Lợi nhuận gộp 1,031,764 1,142,299 1,453,494 1,540,895 1,152,142
Doanh thu hoạt động tài chính 16,758 24,258 61,277 44,693 30,018
Chi phí tài chính 97,514 106,964 120,157 170,630 143,413
Trong đó: Chi phí lãi vay 93,396 74,102 99,009 113,674 116,772
Chi phí bán hàng 223,341 422,108 550,488 562,278 439,292
Chi phí quản lý doanh nghiệp 185,603 197,926 205,960 236,334 206,076
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 542,065 439,560 638,166 616,345 386,433
Thu nhập khác 13,321 28,620 30,945 68,604 17,565
Chi phí khác 5,372 5,627 18,588 73,699 38,561
Lợi nhuận khác 7,948 22,993 12,357 -5,095 -20,996
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -6,946
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 550,013 462,553 650,523 611,251 365,437
Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,028 83,461 120,206 112,649 69,575
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 252 -485 4,026 -3,611 1,633
Chi phí thuế TNDN 93,280 82,975 124,231 109,038 71,209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 456,733 379,577 526,292 502,213 294,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21,409 20,896 14,054 15,156 1,830
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 435,323 358,681 512,238 487,057 292,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)