単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 163,308 148,326 224,006 171,748 173,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,368 4,901 79,151 5,685 37,401
1. Tiền 2,368 1,901 77,619 4,090 14,720
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 3,000 1,532 1,595 22,681
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,751 68,301 66,744 100,825 81,500
1. Đầu tư ngắn hạn 27,124 68,757 71,684 116,068 63,466
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -903 -956 -4,940 -35,244 -1,966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,107 74,789 77,841 64,987 54,010
1. Phải thu khách hàng 23,594 1,802 66,041 54,961 39,351
2. Trả trước cho người bán 6,409 182 6 618 306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 48,474 6,805 7,995 6,808 7,453
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,153 0 -400 -400 -400
IV. Tổng hàng tồn kho 4,230 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 8,739 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,509 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 853 334 270 251 391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3 0 54 183
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 696 175 113 41 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 157 157 157 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132,927 156,092 333,534 1,039,908 982,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 57 57 0 59 59
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 57 57 0 59 59
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,891 5,685 4,944 816,086 772,912
1. Tài sản cố định hữu hình 1,891 5,685 4,944 816,086 772,912
- Nguyên giá 5,306 8,477 8,507 862,011 862,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,415 -2,792 -3,562 -45,925 -89,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 378 378 378 378 378
- Giá trị hao mòn lũy kế -378 -378 -378 -378 -378
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 118,251 150,289 328,283 133,725 129,787
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,251 150,289 328,283 133,725 129,787
3. Đầu tư dài hạn khác 4,930 4,930 4,930 4,930 4,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,930 -4,930 -4,930 -4,930 -4,930
V. Tổng tài sản dài hạn khác 104 62 307 148 19
1. Chi phí trả trước dài hạn 104 62 307 148 19
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 89,890 80,128
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,235 304,418 557,540 1,211,656 1,156,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,744 41,706 210,509 703,779 634,310
I. Nợ ngắn hạn 57,629 41,661 210,509 120,329 192,136
1. Vay và nợ ngắn 13,281 3,722 300 37,552 43,256
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,367 8,144 170,006 57,989 123,688
4. Người mua trả tiền trước 3,218 3,183 3,183 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,511 14,762 17,484 493 1,092
6. Phải trả người lao động 913 490 549 796 780
7. Chi phí phải trả 3,854 255 43 1,327 737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,376 10,996 18,836 22,063 22,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115 45 0 583,451 442,174
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 98,021 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 45 45 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 485,430 442,174
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 238,490 262,712 347,031 507,877 521,898
I. Vốn chủ sở hữu 238,490 262,712 347,031 507,877 521,898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 323,073 323,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684 35,684 58,088 33,007 33,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10,793 -11,031 -6,165 -703 -703
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,646 27,646 27,646 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,484 30,413 87,462 -23,599 -13,575
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,469 0 0 176,098 180,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,235 304,418 557,540 1,211,656 1,156,208