単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 727,100 346,630 228,170 366,150 463,003
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 40
Doanh thu thuần 727,100 346,630 228,170 366,150 462,964
Giá vốn hàng bán 669,099 312,453 192,189 339,136 417,307
Lợi nhuận gộp 58,001 34,178 35,981 27,015 45,656
Doanh thu hoạt động tài chính 1,773 2,729 908 1,098 750
Chi phí tài chính 6,624 6,392 4,413 5,650 10,142
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,313 5,426 4,405 5,468 9,210
Chi phí bán hàng 15,473 -6,725 97 148 4,592
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,223 25,213 23,762 23,936 28,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,926 10,844 8,224 -1,794 2,933
Thu nhập khác 329 1,416 65 3,551 1,751
Chi phí khác 285 8,772 2,360 289 759
Lợi nhuận khác 44 -7,356 -2,295 3,261 992
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,529 -1,183 -393 -172 -32
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,970 3,488 5,929 1,468 3,925
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,399 1,884 2,380 910 1,866
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,399 1,884 2,380 910 1,866
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,571 1,604 3,549 558 2,059
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 326 -2,458 -4,044 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,245 4,062 7,592 558 2,059
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)