単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143,969 141,936 134,710 137,267 133,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,547 13,813 13,672 38,316 19,204
1. Tiền 9,547 13,813 7,672 27,276 19,204
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6,000 11,040 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,765 47,620 41,930 43,930 73,944
1. Đầu tư ngắn hạn 835 835 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -145 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,925 52,165 32,705 30,638 22,500
1. Phải thu khách hàng 55,365 50,829 31,041 30,031 20,756
2. Trả trước cho người bán 1,549 515 567 476 156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,859 5,703 2,900 2,513 3,854
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,849 -4,882 -1,803 -2,383 -2,266
IV. Tổng hàng tồn kho 27,033 27,693 43,349 23,399 16,555
1. Hàng tồn kho 27,043 28,430 44,379 24,921 18,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10 -737 -1,029 -1,521 -1,960
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,699 645 3,053 984 1,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,194 114 806 556 231
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 440 465 1,509 428 419
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 65 66 738 0 539
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178,667 172,846 161,241 150,613 142,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 12 12 12 12 12
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12 12 12 12 12
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,403 55,249 46,963 40,247 37,045
1. Tài sản cố định hữu hình 47,531 46,736 38,809 32,452 29,609
- Nguyên giá 299,237 308,832 270,614 270,961 265,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,706 -262,096 -231,805 -238,509 -235,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,872 8,513 8,154 7,795 7,436
- Nguyên giá 9,210 9,210 9,210 9,210 9,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -338 -697 -1,056 -1,415 -1,774
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 120,137 115,981 111,824 107,668 103,584
- Nguyên giá 124,694 124,694 124,694 124,694 124,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,557 -8,713 -12,870 -17,026 -21,197
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,265 7,265 7,265 7,265 7,265
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,265 -7,265 -7,265 -7,265 -7,265
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,114 1,604 2,441 2,686 1,227
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,114 1,604 2,441 2,686 1,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322,636 314,782 295,951 287,880 275,441
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,652 174,855 158,298 149,019 138,588
I. Nợ ngắn hạn 70,342 65,313 52,536 47,524 41,637
1. Vay và nợ ngắn 322 322 322 322 322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,349 40,474 29,867 21,140 19,682
4. Người mua trả tiền trước 382 459 76 212 174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,759 543 57 1,910 198
6. Phải trả người lao động 3,674 2,736 3,372 3,818 3,388
7. Chi phí phải trả 211 211 211 317 91
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,667 4,721 4,586 4,877 5,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,360 9,388 7,814 7,256 6,328
II. Nợ dài hạn 113,310 109,542 105,762 101,495 96,951
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,643 1,875 2,096 1,828 1,285
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,984 139,928 137,653 138,861 136,852
I. Vốn chủ sở hữu 138,984 139,928 137,653 138,861 136,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68,000 68,000 68,000 68,000 68,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,190 52,190 52,190 52,190 52,190
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,117 -7,117 -7,117 -7,117 -7,117
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,286 19,286 19,286 19,286 19,286
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,625 7,569 5,294 6,502 4,493
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 766 722 1,223 850 1,194
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322,636 314,782 295,951 287,880 275,441