単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 195,094 199,906 62,154 -134,542 655,896
2. Điều chỉnh cho các khoản 404,892 251,755 294,006 1,080,604 1,019,462
- Khấu hao TSCĐ 589,511 488,324 534,408 782,387 856,743
- Các khoản dự phòng -37,347 10,910 -50,749 169,790 30,505
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -20,137 -9,142 -28,488 53,792 2,290
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -224,934 -322,918 -226,233 -106,891 -132,820
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 158,278 118,897 109,284 168,032 250,500
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -60,478 -34,316 -44,216 13,494 12,243
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 599,985 451,660 356,159 946,062 1,675,358
- Tăng, giảm các khoản phải thu -331,923 543,758 -292,057 -462,608 -222,154
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,285 -147,449 195,829 -130,828 -60,898
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31,325 -312,130 279,733 -300,388 314,866
- Tăng giảm chi phí trả trước -31,509 -39,092 -777,993 -131,169 63,988
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -140,688 -105,347 -78,252 -38,169 -43,314
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -69,787 -37,965 -47,125 -40,346 -67,019
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -90,570 -40,905 -53,327 -30,686 -87,458
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -94,532 312,529 -417,031 -188,130 1,573,369
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,927 -551,711 -609,044 -136,419 -146,263
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,295 53 17 492 155
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,505,823 -1,848,281 -791,106 -786,882 -1,889,961
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,175,045 995,969 1,537,657 1,910,207 1,063,276
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 164,419 152,354 323,723 242,588 105,119
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -205,991 -1,251,616 461,248 1,229,985 -867,674
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,811 260,240 346,154 76,067 22,356
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89,489 -130,686 -192,160 -310,713 -608,566
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,792 -2,792 -3,490 -3,490
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -87,470 126,762 151,202 -238,137 -589,701
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -387,992 -812,325 195,419 803,718 115,995
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,265,202 1,890,029 925,197 1,130,703 2,078,587
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12,819 -3,022 15,088 30,662 61,466
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,890,029 1,074,682 1,135,703 1,965,082 2,256,047