TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
603,986
|
599,744
|
598,743
|
598,668
|
588,470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,629
|
337
|
438
|
518
|
157
|
1. Tiền
|
1,629
|
337
|
438
|
518
|
157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97,464
|
97,983
|
98,072
|
97,730
|
97,883
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,753
|
7,256
|
7,288
|
7,070
|
7,186
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-916
|
-901
|
-843
|
-967
|
-931
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
331,240
|
330,276
|
328,824
|
328,055
|
327,249
|
1. Phải thu khách hàng
|
149,856
|
148,829
|
147,427
|
146,428
|
145,890
|
2. Trả trước cho người bán
|
130,432
|
130,422
|
130,503
|
130,731
|
130,355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,833
|
59,906
|
59,775
|
59,776
|
59,884
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
172,532
|
171,049
|
171,364
|
172,294
|
163,178
|
1. Hàng tồn kho
|
172,532
|
171,049
|
171,364
|
172,294
|
163,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
122
|
99
|
44
|
71
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120
|
97
|
42
|
69
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
290,494
|
288,860
|
287,188
|
285,499
|
283,690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,815
|
2,568
|
2,482
|
2,402
|
2,322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,815
|
2,568
|
2,482
|
2,402
|
2,322
|
- Nguyên giá
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,370
|
-53,618
|
-53,704
|
-53,784
|
-53,864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
33,967
|
33,487
|
33,006
|
32,526
|
32,045
|
- Nguyên giá
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,921
|
-14,401
|
-14,882
|
-15,362
|
-15,843
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,541
|
42,634
|
41,529
|
40,401
|
39,152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,177
|
42,319
|
41,221
|
40,097
|
38,940
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
364
|
315
|
308
|
304
|
211
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
894,481
|
888,603
|
885,931
|
884,168
|
872,160
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
959,189
|
962,393
|
966,824
|
970,836
|
969,725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
903,356
|
907,706
|
913,393
|
918,596
|
918,538
|
1. Vay và nợ ngắn
|
237,715
|
237,715
|
237,715
|
237,715
|
237,715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
137,245
|
136,209
|
135,684
|
136,156
|
136,347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88,590
|
88,525
|
88,446
|
88,534
|
80,467
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,600
|
2,600
|
2,943
|
2,943
|
3,233
|
6. Phải trả người lao động
|
2,213
|
2,000
|
1,990
|
2,000
|
2,203
|
7. Chi phí phải trả
|
329,930
|
335,898
|
342,105
|
346,502
|
354,310
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104,376
|
104,072
|
103,823
|
104,059
|
103,574
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55,833
|
54,686
|
53,431
|
52,239
|
51,188
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
629
|
649
|
734
|
702
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,273
|
5,273
|
5,274
|
5,274
|
5,530
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-64,708
|
-73,789
|
-80,893
|
-86,668
|
-97,565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-64,708
|
-73,789
|
-80,893
|
-86,668
|
-97,565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-389,035
|
-398,116
|
-405,219
|
-410,995
|
-421,515
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
688
|
688
|
688
|
688
|
688
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,607
|
3,606
|
3,605
|
3,607
|
3,229
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
894,481
|
888,603
|
885,931
|
884,168
|
872,160
|