単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,342,055 6,073,642 5,030,266 5,170,091 4,715,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 365,818 267,754 389,565 561,633 315,530
1. Tiền 215,492 132,548 119,082 374,445 249,067
2. Các khoản tương đương tiền 150,325 135,205 270,483 187,188 66,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 301,149 188,202 286,628 271,344 311,128
1. Đầu tư ngắn hạn 151,139 15,071 14,900 14,900 14,900
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -45,786 -13,885 -13,885 -13,885 -13,885
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,138,862 2,754,659 2,505,179 2,266,520 2,010,762
1. Phải thu khách hàng 2,413,700 2,440,316 2,343,742 2,048,573 1,778,603
2. Trả trước cho người bán 826,779 532,719 519,686 583,279 580,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 791,563 719,581 395,343 379,270 400,203
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,340,497 -1,313,882 -1,126,635 -1,100,880 -1,104,319
IV. Tổng hàng tồn kho 3,368,312 2,718,246 1,720,858 1,944,524 1,928,610
1. Hàng tồn kho 3,553,985 2,921,374 1,876,668 2,106,989 2,073,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185,673 -203,128 -155,810 -162,465 -145,216
V. Tài sản ngắn hạn khác 167,914 144,780 128,037 126,070 149,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,201 1,609 1,480 4,435 2,139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 95,383 90,153 88,260 86,281 111,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44,076 50,018 35,297 35,354 35,374
4. Tài sản ngắn hạn khác 26,253 3,000 3,000 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,326,726 1,911,029 1,558,774 1,515,876 1,498,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,562 94,833 15,981 24,647 31,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 84,556 77,177 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 63,906 45,356 40,481 46,046 43,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30,900 -27,700 -24,500 -21,399 -12,186
II. Tài sản cố định 1,339,949 1,237,234 1,074,093 1,040,739 1,011,122
1. Tài sản cố định hữu hình 1,008,019 960,238 812,804 780,756 752,911
- Nguyên giá 1,719,575 1,761,698 1,637,060 1,632,216 1,648,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,556 -801,460 -824,257 -851,460 -895,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53,066 0 0 0 0
- Nguyên giá 97,890 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,824 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 278,864 276,996 261,289 259,983 258,211
- Nguyên giá 306,124 306,922 289,613 288,905 284,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,260 -29,926 -28,325 -28,922 -26,182
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 143,124 175,227 83,508 81,302 77,966
- Nguyên giá 166,076 212,907 108,717 108,717 101,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,951 -37,680 -25,210 -27,416 -23,183
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,495 70,505 70,484 70,484 69,717
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,161 33,874 33,869 33,869 33,113
3. Đầu tư dài hạn khác 220,078 203,313 203,313 206,313 206,313
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -171,744 -166,682 -166,699 -169,699 -169,709
V. Tổng tài sản dài hạn khác 299,466 185,293 168,582 161,445 170,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,588 116,848 102,054 103,979 111,622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 18,926 18,447 16,530 17,336 19,231
3. Tài sản dài hạn khác 136,951 49,998 49,998 40,131 40,131
VI. Lợi thế thương mại 3,155 979 471 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,668,781 7,984,670 6,589,040 6,685,967 6,213,629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,186,838 6,746,145 5,740,728 5,880,347 5,686,993
I. Nợ ngắn hạn 7,905,063 6,508,234 5,533,220 5,690,103 5,503,169
1. Vay và nợ ngắn 1,413,216 1,117,585 856,712 801,060 729,443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,389,061 3,359,592 3,140,545 3,326,153 3,340,527
4. Người mua trả tiền trước 1,297,043 266,940 190,114 192,884 213,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133,520 112,920 146,049 125,973 122,244
6. Phải trả người lao động 61,086 66,730 66,745 56,107 58,836
7. Chi phí phải trả 789,853 889,036 593,037 609,291 451,823
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 812,320 690,526 538,448 575,968 587,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,771 4,037 1,831 2,617 0
II. Nợ dài hạn 281,775 237,911 207,508 190,244 183,824
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,481 14,365 1,422 1,689 1,650
4. Vay và nợ dài hạn 87,450 74,473 62,417 50,609 38,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,016 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 15,063 13,904 15,519 12,637 20,488
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,481,942 1,238,525 848,312 805,620 526,637
I. Vốn chủ sở hữu 1,481,942 1,238,525 848,312 805,620 526,637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,832 6,832 6,832 6,832 6,832
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063 3,063 3,063 22,681 22,681
4. Cổ phiếu quỹ -2,863 -2,863 -30 -30 -30
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 157,678 157,678 150,859 150,859 150,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162 2,162 2,162 2,162 234
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,898,551 -3,957,614 -3,881,614 -3,840,620 -4,005,333
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513 -2,131 -2,603 -2,853 -4,254
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,213,620 1,029,266 567,039 463,735 351,393
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,668,781 7,984,670 6,589,040 6,685,967 6,213,629