単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118,423 70,994 235,990 331,337 273,109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 699 583 750 8,475 10,290
1. Tiền 699 583 750 8,475 10,290
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,929 61,081 163,857 262,208 152,562
1. Phải thu khách hàng 31,841 22,175 120,276 244,199 137,641
2. Trả trước cho người bán 50,833 39,287 42,797 30,744 30,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,255 4,436 5,602 203 158
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -4,818 -4,818 -12,938 -16,130
IV. Tổng hàng tồn kho 10,805 7,847 68,215 59,461 98,541
1. Hàng tồn kho 10,805 7,847 68,215 59,461 98,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,989 1,483 3,169 1,193 11,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,702 49 302 1,193 9,095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 158 2,867 0 2,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 366 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,921 1,276 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 806,695 708,709 712,333 988,101 956,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 209 223 243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 209 223 243
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,059 6,170 691,632 972,401 932,481
1. Tài sản cố định hữu hình 19,955 6,151 691,617 972,322 932,410
- Nguyên giá 78,453 76,439 774,516 1,067,574 1,073,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,498 -70,288 -82,899 -95,252 -141,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104 19 15 79 72
- Nguyên giá 159 159 159 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -140 -144 -152 -160
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,549 242 4,814 4,979 8,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,387 76 4,814 4,979 8,586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 163 166 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 925,118 779,703 948,323 1,319,438 1,229,881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 730,678 634,126 811,625 1,157,258 1,079,223
I. Nợ ngắn hạn 130,055 33,503 251,052 394,198 485,622
1. Vay và nợ ngắn 1,720 200 40,590 140,113 152,390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,030 20,742 141,432 170,688 205,164
4. Người mua trả tiền trước 23 2 292 47,330 70,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,793 2,743 4,851 5,502 8,419
6. Phải trả người lao động 1,028 1,651 2,298 6,058 4,870
7. Chi phí phải trả 95,526 62 70 21,052 38,795
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,865 8,034 61,449 3,385 5,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 600,623 600,623 560,573 763,060 593,601
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 242,537 113,128
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 600,623 600,623 560,573 520,523 480,473
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194,440 145,577 136,698 162,181 150,658
I. Vốn chủ sở hữu 194,440 145,577 136,698 162,181 150,658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 881 881 881 1,007 1,007
8. Quỹ dự phòng tài chính 126 126 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 126 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,567 -55,430 -64,309 -38,826 -50,349
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69 69 69 69 69
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 925,118 779,703 948,323 1,319,438 1,229,881