単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 494,892 692,689 586,934 518,811 290,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,507 65,662 93,076 79,794 40,194
1. Tiền 102,507 37,492 40,391 32,394 24,441
2. Các khoản tương đương tiền 0 28,170 52,685 47,401 15,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,807 225,503 237,944 150,779 89,803
1. Phải thu khách hàng 244,212 328,658 229,652 141,780 79,726
2. Trả trước cho người bán 60,701 3,444 2,569 12,405 12,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,211 10,198 13,721 7,419 8,308
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,317 -116,796 -7,998 -10,825 -10,679
IV. Tổng hàng tồn kho 176,744 384,838 237,545 275,835 149,119
1. Hàng tồn kho 292,801 500,746 357,991 403,282 265,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,056 -115,908 -120,446 -127,447 -116,632
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,834 16,686 18,369 12,404 11,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433 910 198 2,009 890
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 375 4,910 7,777 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,026 10,866 10,394 10,394 10,394
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 683,709 625,912 571,722 546,993 530,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,308 5 5 1,337 1,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,308 5 5 1,337 1,648
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 563,696 494,713 452,699 425,926 414,777
1. Tài sản cố định hữu hình 501,686 483,975 442,473 416,214 404,335
- Nguyên giá 898,091 937,890 935,755 937,019 953,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,404 -453,916 -493,282 -520,805 -549,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 50,627 0 0 0 0
- Nguyên giá 82,763 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,136 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,383 10,739 10,226 9,712 10,441
- Nguyên giá 28,257 28,556 28,556 28,556 29,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,874 -17,817 -18,330 -18,844 -19,504
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,726 25,029 25,987 25,337 11,336
- Nguyên giá 10,534 35,704 38,580 38,580 17,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,808 -10,675 -12,593 -13,243 -6,194
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,050 5,050 5,050 5,050 5,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 91,334 104,521 91,387 91,358 100,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,334 104,521 91,387 91,358 100,876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,601 1,318,601 1,158,656 1,065,804 820,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 840,963 977,577 816,425 788,201 702,083
I. Nợ ngắn hạn 833,021 974,688 812,518 787,127 693,245
1. Vay và nợ ngắn 118,154 120,279 85,617 34,342 7,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 292,068 408,332 553,453 594,597 537,650
4. Người mua trả tiền trước 289,903 143,213 39,254 9,150 31,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,740 23,728 23,903 21,171 20,889
6. Phải trả người lao động 22,033 25,637 19,848 18,358 12,184
7. Chi phí phải trả 48,246 228,670 62,985 84,674 61,698
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,597 16,024 20,990 17,866 18,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,844 4,037 1,831 2,617 0
II. Nợ dài hạn 7,942 2,889 3,907 1,074 8,839
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 446 774 802 682 661
4. Vay và nợ dài hạn 4,770 1,530 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,020 0 2,617 0 7,882
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337,638 341,024 342,231 277,603 118,597
I. Vốn chủ sở hữu 337,638 341,024 342,231 277,603 118,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251 13,251 13,251 13,251 13,251
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 92,259 92,259 92,259 92,259 92,259
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -367,872 -364,486 -363,280 -427,907 -586,914
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,358 4,764 4,539 4,349 2,987
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,601 1,318,601 1,158,656 1,065,804 820,680