単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 65,040 62,664 85,142 84,126 57,149
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -37,616 -33,363 -45,717 -45,110 -39,694
3. Tiền chi trả cho người lao động -19,605 -17,626 -15,221 -15,572 -11,418
4. Tiền chi trả lãi vay -1,270 -1,318 -1,199 -548 -416
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -228 -54 -97 -164 -86
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,410 785 7,145 1,144 827
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7,755 -9,592 -20,836 -21,493 -13,535
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24 1,496 9,217 2,384 -7,173
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -298 0 -30 -95
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 720 236 582
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 3 4 37 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 430 239 556 -258 227
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,463 22,459 18,931 10,918 7,161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,884 -24,698 -25,623 -12,646 -6,774
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -716 0 -366 -652 -299
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,863 -2,238 -7,058 -2,380 88
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,270 -503 2,715 -254 -6,859
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,113 5,383 4,880 7,595 7,341
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,383 4,880 7,595 7,341 483