単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,609 28,547 33,006 36,559 37,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516 1,293 2,893 831 1,262
1. Tiền 516 1,293 2,893 831 1,262
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 705 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,650 25,578 29,631 34,884 35,924
1. Phải thu khách hàng 23,878 21,736 26,644 35,572 38,276
2. Trả trước cho người bán 40 1,913 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,863 3,131 4,225 2,355 848
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,130 -1,202 -1,238 -3,044 -3,200
IV. Tổng hàng tồn kho 167 167 167 167 167
1. Hàng tồn kho 167 167 167 167 167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 276 805 316 677 132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272 805 316 650 132
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 28 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,663 15,277 8,981 10,282 11,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 930 32 226 419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 930 32 226 419
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,838 11,054 6,602 6,704 9,059
1. Tài sản cố định hữu hình 10,744 9,991 5,568 5,701 8,086
- Nguyên giá 22,434 23,171 18,823 19,274 22,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,690 -13,180 -13,255 -13,573 -14,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,094 1,064 1,034 1,003 973
- Nguyên giá 1,178 1,178 1,178 1,178 1,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -84 -114 -144 -174 -204
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 389 293 94 486 345
1. Chi phí trả trước dài hạn 389 293 94 486 345
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,271 43,824 41,987 46,841 48,671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,922 22,146 18,323 20,930 22,564
I. Nợ ngắn hạn 15,378 18,801 18,323 20,150 22,554
1. Vay và nợ ngắn 3,502 3,032 2,500 2,215 147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,799 6,773 8,521 10,456 13,671
4. Người mua trả tiền trước 277 3,294 2,254 382 574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,644 3,321 4,311 4,472 3,760
6. Phải trả người lao động 2,796 1,035 553 1,146 3,143
7. Chi phí phải trả 244 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24 606 16 1,283 1,216
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,545 3,345 0 780 10
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,545 3,345 0 30 10
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 750 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,349 21,678 23,663 25,911 26,107
I. Vốn chủ sở hữu 19,349 21,678 23,663 25,911 26,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1 1 1 1 1
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 639 1,777 3,243 4,323 5,638
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,708 4,899 5,419 6,586 5,468
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92 740 168 197 43
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,271 43,824 41,987 46,841 48,671