単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,840,088 4,187,687 5,323,276 6,090,309 8,093,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,084 422,045 178,882 202,619 289,482
1. Tiền 215,084 422,045 178,882 202,619 289,482
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,660,000 2,639,000 3,923,000 4,296,000 6,165,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,620 264,298 385,904 587,209 661,338
1. Phải thu khách hàng 61,927 79,944 99,620 146,307 248,116
2. Trả trước cho người bán 194,822 165,599 260,821 410,943 379,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36,119 32,925 41,481 47,426 52,593
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,248 -14,170 -16,018 -17,468 -19,227
IV. Tổng hàng tồn kho 660,597 843,709 816,198 947,251 958,388
1. Hàng tồn kho 660,597 843,709 817,786 948,322 961,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1,589 -1,071 -2,639
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,787 18,635 19,292 57,230 19,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,600 17,043 17,404 54,962 18,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,157 1,566 1,523 122 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 26 365 2,146 741
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,207,715 4,962,644 4,552,474 4,176,156 3,959,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 690 412 787 457 787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 690 412 787 457 787
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,156,947 3,806,926 4,285,448 3,913,528 3,666,269
1. Tài sản cố định hữu hình 4,134,126 3,790,513 4,273,727 3,905,654 3,650,217
- Nguyên giá 8,225,345 8,231,890 8,942,373 9,054,223 9,204,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,091,219 -4,441,378 -4,668,646 -5,148,569 -5,554,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,821 16,414 11,721 7,873 16,052
- Nguyên giá 46,897 57,416 62,343 62,862 74,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,077 -41,003 -50,622 -54,989 -58,434
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 224,043 226,872 219,527 229,090 238,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 224,021 226,672 219,522 228,984 238,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22 200 4 107 26
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,047,802 9,150,331 9,875,750 10,266,464 12,052,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,577,780 2,544,964 2,780,863 2,801,585 3,472,206
I. Nợ ngắn hạn 2,553,193 2,517,261 2,709,772 2,750,044 3,281,488
1. Vay và nợ ngắn 1,664,732 1,723,010 2,032,288 1,895,895 2,411,316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 488,242 382,734 363,762 478,928 456,320
4. Người mua trả tiền trước 27,385 59,828 41,306 31,989 35,532
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 140,890 125,911 60,933 120,406 145,722
6. Phải trả người lao động 139,908 132,304 109,814 103,668 111,462
7. Chi phí phải trả 6,583 3,045 3,754 3,649 3,339
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,294 20,990 27,067 42,755 42,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,588 27,704 71,091 51,541 190,718
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,307 20,464 20,356 10,510 8,251
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,470,022 6,605,367 7,094,888 7,464,879 8,580,559
I. Vốn chủ sở hữu 6,469,522 6,605,367 7,094,888 7,464,879 8,580,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,569,400 3,569,400 3,569,400 3,569,400 3,569,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,500 353,500 353,500 353,500 353,500
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -834,457 -834,457 -834,457 -834,457 -834,457
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 567,824 606,577 638,166 675,773 714,376
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,813,257 2,910,348 3,368,279 3,700,664 4,777,741
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 500 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,157 69,438 70,830 72,754 75,369
2. Nguồn kinh phí 500 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,047,802 9,150,331 9,875,750 10,266,464 12,052,765