単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,784 3,550 5,427 32,202 1,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,567 352 1,755 14,167 619
1. Tiền 377 352 1,755 14,161 619
2. Các khoản tương đương tiền 2,190 0 0 6 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,568 1,500 0 7,489 290
1. Đầu tư ngắn hạn 0 1,500 0 12,260 318
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -4,771 -28
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,527 1,698 3,560 5,298 743
1. Phải thu khách hàng 968 962 971 9,582 1,231
2. Trả trước cho người bán 0 0 20 2,286 309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,559 736 2,337 2,854 22
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -667 -9,424 -819
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 3 5,141 29
1. Hàng tồn kho 0 0 3 5,141 29
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 122 0 109 109 59
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 29 22 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 122 0 80 86 59
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108 127 7,285 50,358 37,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 520 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 520 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19 40 0 11,386 0
1. Tài sản cố định hữu hình 19 35 0 11,386 0
- Nguyên giá 61 155 61 50,349 61
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -120 -61 -38,963 -61
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 5 0 0 0
- Nguyên giá 0 10 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -5 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 7,240 14,859 37,050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 37,050
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 7,240 14,859 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 89 87 45 463 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 89 0 45 463 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 87 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 23,129 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,891 3,677 12,712 82,561 38,802
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,174 2,571 1,953 42,524 6,520
I. Nợ ngắn hạn 6,174 2,571 1,953 36,913 2,055
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 11,487 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 25 24 4,430 98
4. Người mua trả tiền trước 1,997 2,112 1,784 3,249 1,616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 237 0 85 6,003 183
6. Phải trả người lao động 0 0 60 4,614 159
7. Chi phí phải trả 0 0 0 1,982 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,940 434 0 5,064 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 5,611 4,465
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 5,611 4,465
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,717 1,106 10,759 40,036 32,282
I. Vốn chủ sở hữu 1,717 1,106 10,759 40,036 32,282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 0 10,740 32,220 32,220
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -1,331 -1 -2 -2
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,431 1,431 0 167 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,006 1,006 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -720 0 20 -2,106 64
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 85 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 9,759 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,891 3,677 12,712 82,561 38,802