I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
209,899
|
142,389
|
214,859
|
514,014
|
663,003
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-71,401
|
-66,521
|
-71,603
|
-128,680
|
-56,896
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,121
|
-20,625
|
-17,492
|
-19,186
|
-15,826
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,843
|
-6,241
|
-8,194
|
-7,830
|
-5,668
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,683
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
407,460
|
378,953
|
475,062
|
597,047
|
508,378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-879,002
|
-578,326
|
-682,608
|
-761,529
|
-819,727
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-362,690
|
-150,371
|
-89,978
|
193,835
|
273,263
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-560
|
-45
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
46
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
262,500
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
219
|
7,860
|
1,603
|
1,408
|
737
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,781
|
7,906
|
264,103
|
848
|
692
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
421,158
|
294,177
|
304,707
|
90,465
|
46,354
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,158
|
-198,274
|
-413,448
|
-198,020
|
-292,823
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
195,000
|
95,904
|
-108,741
|
-107,555
|
-246,470
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-171,471
|
-46,561
|
65,384
|
87,128
|
27,486
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
342,225
|
170,754
|
124,193
|
189,577
|
276,063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170,754
|
124,193
|
189,577
|
276,705
|
303,549
|