単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79,036 80,308 130,969 155,327 169,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,856 10,395 10,047 27,131 34,522
1. Tiền 1,856 9,383 10,047 27,131 34,402
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 1,012 0 0 120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,500 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,573 56,697 55,134 71,246 84,929
1. Phải thu khách hàng 155 3,067 1,031 6,618 12,990
2. Trả trước cho người bán 32,115 46,658 45,287 53,561 58,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,201 7,870 9,714 11,964 14,548
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -898 -898 -898 -898 -898
IV. Tổng hàng tồn kho 9,155 9,051 46,924 29,005 21,378
1. Hàng tồn kho 9,155 9,051 46,924 29,005 21,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 953 4,165 18,864 27,945 28,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751 599 503 1,030 1,135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 202 3,566 18,362 26,915 27,557
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 802,287 834,286 989,769 1,161,843 1,256,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 475,111 469,467 530,908 525,290 502,331
1. Tài sản cố định hữu hình 475,098 469,462 530,908 525,043 501,499
- Nguyên giá 602,187 619,046 696,098 718,182 721,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,089 -149,584 -165,190 -193,139 -219,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 5 0 247 832
- Nguyên giá 598 598 598 851 1,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -584 -592 -598 -604 -720
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 32,089 32,089 0 0 0
- Nguyên giá 32,089 32,089 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,152 2,152 2,152 2,152 2,152
1. Đầu tư vào công ty con 200 200 200 200 200
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,848 -2,848 -2,848 -2,848 -2,848
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,838 36,015 34,095 32,696 32,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,838 36,015 34,095 32,696 32,426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 881,323 914,594 1,120,738 1,317,170 1,426,049
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101,172 152,984 373,046 584,879 695,661
I. Nợ ngắn hạn 17,500 70,817 40,373 47,289 41,321
1. Vay và nợ ngắn 0 40,048 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,333 12,793 26,639 36,038 28,976
4. Người mua trả tiền trước 243 822 564 768 2,114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 923 1,971 1,077 1,039 1,451
6. Phải trả người lao động 3,099 5,010 6,239 6,272 6,932
7. Chi phí phải trả 150 150 150 2,038 945
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,475 9,625 5,702 1,135 903
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83,672 82,167 332,673 537,591 654,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 253,921 458,751 578,751
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 780,151 761,611 747,691 732,291 730,388
I. Vốn chủ sở hữu 780,151 761,611 747,691 732,291 730,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 891,236 891,236 891,236 891,236 891,236
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -111,085 -129,625 -143,545 -158,945 -160,848
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 881,323 914,594 1,120,738 1,317,170 1,426,049