TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,143,749
|
6,669,091
|
7,838,752
|
6,718,009
|
8,008,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
154,992
|
140,947
|
38,890
|
34,771
|
35,289
|
1. Tiền
|
99,888
|
139,797
|
18,890
|
34,771
|
35,289
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,104
|
1,150
|
20,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
408,874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,212,667
|
4,743,188
|
5,147,285
|
3,859,369
|
4,200,932
|
1. Phải thu khách hàng
|
608,241
|
968,321
|
1,016,405
|
212,437
|
237,509
|
2. Trả trước cho người bán
|
792,061
|
964,890
|
1,102,729
|
1,651,090
|
1,941,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
121,152
|
176,708
|
161,036
|
413,961
|
1,355,075
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-36,261
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,207,039
|
1,678,812
|
2,564,941
|
2,725,918
|
3,699,144
|
1. Hàng tồn kho
|
1,207,039
|
1,678,812
|
2,564,941
|
2,725,918
|
3,699,144
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
160,177
|
106,145
|
87,636
|
97,951
|
72,864
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
75,296
|
66,713
|
79,421
|
78,248
|
60,395
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
81,350
|
39,431
|
8,215
|
19,703
|
12,469
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,531
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,227,588
|
3,920,771
|
2,810,703
|
3,765,268
|
3,993,363
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,522
|
3,031
|
172,832
|
1,272,080
|
411,211
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,522
|
3,031
|
172,832
|
1,272,080
|
411,211
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135,979
|
199,679
|
155,544
|
108,179
|
74,930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,188
|
168,861
|
132,607
|
93,121
|
67,754
|
- Nguyên giá
|
141,203
|
220,165
|
205,055
|
173,419
|
167,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,015
|
-51,305
|
-72,448
|
-80,298
|
-99,318
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24,791
|
30,819
|
22,937
|
15,058
|
7,176
|
- Nguyên giá
|
26,038
|
39,408
|
39,408
|
39,408
|
39,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,247
|
-8,589
|
-16,471
|
-24,350
|
-32,232
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
667,153
|
615,977
|
734,939
|
802,346
|
767,797
|
- Nguyên giá
|
668,746
|
617,569
|
770,903
|
854,303
|
836,433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,592
|
-1,592
|
-35,965
|
-51,956
|
-68,636
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,624,499
|
1,217,046
|
556,416
|
330,013
|
2,428,465
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
206,078
|
202,625
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,418,421
|
1,014,421
|
556,416
|
360,416
|
2,447,291
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-30,403
|
-18,826
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,007,901
|
939,904
|
44,037
|
44,399
|
44,312
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,003,377
|
924,939
|
35,724
|
33,562
|
32,319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,524
|
14,965
|
8,313
|
10,837
|
11,993
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,371,337
|
10,589,862
|
10,649,455
|
10,483,277
|
12,001,592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,689,289
|
4,712,836
|
4,607,538
|
4,474,660
|
5,897,774
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,213,393
|
4,684,205
|
4,415,750
|
4,152,537
|
5,702,442
|
1. Vay và nợ ngắn
|
953,522
|
1,031,272
|
1,468,365
|
655,754
|
1,102,680
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,272,720
|
926,655
|
865,669
|
541,765
|
563,711
|
4. Người mua trả tiền trước
|
296,349
|
938,536
|
1,210,476
|
1,966,052
|
2,572,287
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
364,243
|
85,694
|
118,740
|
127,822
|
104,720
|
6. Phải trả người lao động
|
51,083
|
40,518
|
29,341
|
26,173
|
27,880
|
7. Chi phí phải trả
|
630,043
|
953,409
|
668,080
|
712,132
|
1,264,546
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
150,525
|
32,474
|
21,335
|
89,168
|
32,995
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
475,895
|
28,631
|
191,787
|
322,123
|
195,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
450,071
|
167
|
502
|
313,335
|
187,342
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,824
|
28,464
|
191,285
|
5,354
|
2,106
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3,434
|
5,883
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,682,049
|
5,877,026
|
6,041,918
|
6,008,617
|
6,103,819
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,682,049
|
5,877,026
|
6,041,918
|
6,008,617
|
6,103,819
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,730,000
|
5,675,981
|
5,675,981
|
5,675,981
|
5,675,981
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
947,355
|
187,729
|
366,006
|
332,706
|
427,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,920
|
28,429
|
27,853
|
27,781
|
27,730
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,764
|
13,386
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,371,337
|
10,589,862
|
10,649,455
|
10,483,277
|
12,001,592
|