単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,143,749 6,669,091 7,838,752 6,718,009 8,008,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,992 140,947 38,890 34,771 35,289
1. Tiền 99,888 139,797 18,890 34,771 35,289
2. Các khoản tương đương tiền 55,104 1,150 20,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,874 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,212,667 4,743,188 5,147,285 3,859,369 4,200,932
1. Phải thu khách hàng 608,241 968,321 1,016,405 212,437 237,509
2. Trả trước cho người bán 792,061 964,890 1,102,729 1,651,090 1,941,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 121,152 176,708 161,036 413,961 1,355,075
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -36,261
IV. Tổng hàng tồn kho 1,207,039 1,678,812 2,564,941 2,725,918 3,699,144
1. Hàng tồn kho 1,207,039 1,678,812 2,564,941 2,725,918 3,699,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 160,177 106,145 87,636 97,951 72,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,296 66,713 79,421 78,248 60,395
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 81,350 39,431 8,215 19,703 12,469
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,531 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,227,588 3,920,771 2,810,703 3,765,268 3,993,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,522 3,031 172,832 1,272,080 411,211
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,522 3,031 172,832 1,272,080 411,211
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135,979 199,679 155,544 108,179 74,930
1. Tài sản cố định hữu hình 111,188 168,861 132,607 93,121 67,754
- Nguyên giá 141,203 220,165 205,055 173,419 167,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,015 -51,305 -72,448 -80,298 -99,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,791 30,819 22,937 15,058 7,176
- Nguyên giá 26,038 39,408 39,408 39,408 39,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247 -8,589 -16,471 -24,350 -32,232
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 667,153 615,977 734,939 802,346 767,797
- Nguyên giá 668,746 617,569 770,903 854,303 836,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592 -1,592 -35,965 -51,956 -68,636
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,624,499 1,217,046 556,416 330,013 2,428,465
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,078 202,625 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,418,421 1,014,421 556,416 360,416 2,447,291
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -30,403 -18,826
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,007,901 939,904 44,037 44,399 44,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,003,377 924,939 35,724 33,562 32,319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,524 14,965 8,313 10,837 11,993
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,371,337 10,589,862 10,649,455 10,483,277 12,001,592
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,689,289 4,712,836 4,607,538 4,474,660 5,897,774
I. Nợ ngắn hạn 4,213,393 4,684,205 4,415,750 4,152,537 5,702,442
1. Vay và nợ ngắn 953,522 1,031,272 1,468,365 655,754 1,102,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,272,720 926,655 865,669 541,765 563,711
4. Người mua trả tiền trước 296,349 938,536 1,210,476 1,966,052 2,572,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 364,243 85,694 118,740 127,822 104,720
6. Phải trả người lao động 51,083 40,518 29,341 26,173 27,880
7. Chi phí phải trả 630,043 953,409 668,080 712,132 1,264,546
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 150,525 32,474 21,335 89,168 32,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 475,895 28,631 191,787 322,123 195,332
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 450,071 167 502 313,335 187,342
4. Vay và nợ dài hạn 25,824 28,464 191,285 5,354 2,106
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 3,434 5,883
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,682,049 5,877,026 6,041,918 6,008,617 6,103,819
I. Vốn chủ sở hữu 5,682,049 5,877,026 6,041,918 6,008,617 6,103,819
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,730,000 5,675,981 5,675,981 5,675,981 5,675,981
2. Thặng dư vốn cổ phần -70 -70 -70 -70 -70
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 947,355 187,729 366,006 332,706 427,907
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,920 28,429 27,853 27,781 27,730
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,764 13,386 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,371,337 10,589,862 10,649,455 10,483,277 12,001,592