単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,626 8,260 9,689 9,454 9,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,678 2,201 1,281 1,233 2,545
1. Tiền 1,678 2,201 1,281 1,233 2,545
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,406 5,633 7,789 7,822 6,396
1. Phải thu khách hàng 16,542 288 3,505 3,396 2,130
2. Trả trước cho người bán 4,437 4,203 4,507 4,507 4,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,427 1,142 960 1,101 1,082
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,182 -1,182 -1,182
IV. Tổng hàng tồn kho 388 426 423 399 378
1. Hàng tồn kho 388 426 423 399 378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,153 0 195 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,153 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 195 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 265,724 259,344 245,924 233,412 219,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225,271 251,016 238,585 226,154 212,111
1. Tài sản cố định hữu hình 225,271 251,016 238,585 226,154 212,111
- Nguyên giá 242,932 281,438 281,438 281,438 280,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,661 -30,422 -42,853 -55,285 -68,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,235 3,145 3,065 2,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,598 3,000 3,000 3,000 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 1,833 1,743 1,663 1,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,598 -1,598 -1,598 -1,598 -1,598
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,985 903 5 3 103
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,985 903 5 3 103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,350 267,605 255,614 242,866 228,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 187,504 167,443 150,251 127,725 114,647
I. Nợ ngắn hạn 48,986 45,970 45,924 44,898 54,520
1. Vay và nợ ngắn 28,985 21,645 23,045 23,000 33,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,936 8,840 6,695 6,600 5,916
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,653 1,039 1,167 286 173
6. Phải trả người lao động 582 717 750 607 603
7. Chi phí phải trả 3,316 7,517 8,003 8,263 8,612
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,340 6,212 6,263 6,142 5,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 138,517 121,472 104,327 82,827 60,127
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 138,517 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 121,472 104,327 82,827 60,127
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 103,847 100,162 105,362 115,141 113,811
I. Vốn chủ sở hữu 103,847 100,162 105,362 115,141 113,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,649 1,006 1,649 1,649 1,649
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 643 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,672 -21,357 -16,157 -6,378 -7,709
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 174 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,350 267,605 255,614 242,866 228,458