単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 284,873 249,290 302,174 436,913 360,447
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -41,801 -63,122 -68,684 -92,156 -77,129
3. Tiền chi trả cho người lao động -18,024 -17,873 -22,314 -29,951 -31,254
4. Tiền chi trả lãi vay -48,936 -39,603 -34,127 -27,870 -21,926
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,561 -4,148 -7,671 -12,361 -19,111
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 76,363 27,117 33,023 42,828 36,422
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -87,989 -32,663 -40,028 -58,144 -52,104
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 157,925 118,997 162,373 259,259 195,345
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21,695 -53,766 -9,561 -3,043 -4,525
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 14 1,417
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 477 22 223 1,080 1,599
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,218 -53,744 -9,338 -1,948 -1,510
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 4,482
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,718 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 105,995 66,876 44,067
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -167,725 -90,770 -102,824 -108,418 -90,232
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -71,530 -42,342 -65,429 -113,562 -167,629
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,977 -66,236 -124,187 -217,497 -257,861
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,729 -982 28,848 39,814 -64,026
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,271 13,000 12,018 40,866 80,680
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,000 12,018 40,866 80,680 16,654