単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,483 298,215 314,881 495,631 375,995
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 253,483 298,215 314,881 495,631 375,995
Giá vốn hàng bán 86,324 133,759 136,227 178,248 138,817
Lợi nhuận gộp 167,159 164,455 178,654 317,382 237,178
Doanh thu hoạt động tài chính 477 22 223 1,274 1,869
Chi phí tài chính 47,681 39,681 34,321 27,956 22,124
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,758 39,590 34,103 27,817 22,026
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,100 15,733 16,455 25,670 21,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 103,855 109,064 128,101 265,031 195,083
Thu nhập khác 1,428 459 954 712 1,588
Chi phí khác 412 594 3,710 6,099 397
Lợi nhuận khác 1,016 -135 -2,756 -5,387 1,191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 104,871 108,929 125,345 259,644 196,274
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,871 7,057 6,846 15,096 20,944
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,871 7,057 6,846 15,096 20,944
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,999 101,872 118,500 244,548 175,331
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 97,999 101,872 118,500 244,548 175,331
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)