TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
731,130
|
1,183,401
|
960,975
|
1,412,510
|
1,409,306
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,840
|
26,016
|
4,469
|
4,347
|
228,975
|
1. Tiền
|
7,840
|
5,316
|
4,469
|
4,347
|
8,975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,700
|
0
|
0
|
220,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
602,456
|
750,000
|
558,000
|
858,500
|
585,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,164
|
403,772
|
395,525
|
545,370
|
593,312
|
1. Phải thu khách hàng
|
63,557
|
380,133
|
376,455
|
532,000
|
571,868
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,311
|
1,984
|
4,923
|
1,187
|
4,152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,297
|
21,654
|
14,147
|
12,183
|
17,292
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,534
|
3,598
|
2,981
|
4,121
|
2,019
|
1. Hàng tồn kho
|
8,534
|
3,598
|
2,981
|
4,121
|
2,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,136
|
15
|
0
|
172
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
172
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,512,297
|
1,339,328
|
1,173,668
|
1,007,974
|
820,685
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,493,009
|
1,320,524
|
1,141,178
|
962,575
|
772,518
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,488,634
|
1,316,091
|
1,136,566
|
957,257
|
767,684
|
- Nguyên giá
|
4,189,464
|
4,209,560
|
4,224,822
|
4,243,386
|
4,256,144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,700,830
|
-2,893,469
|
-3,088,256
|
-3,286,129
|
-3,488,460
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,375
|
4,433
|
4,612
|
5,318
|
4,834
|
- Nguyên giá
|
5,181
|
5,405
|
5,796
|
6,777
|
6,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-806
|
-972
|
-1,184
|
-1,459
|
-1,943
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,663
|
16,606
|
15,539
|
13,694
|
13,288
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
257
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
17,663
|
16,606
|
15,282
|
13,694
|
13,288
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,243,427
|
2,522,728
|
2,134,644
|
2,420,485
|
2,229,991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202,080
|
172,414
|
132,812
|
163,004
|
775,628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
153,913
|
158,914
|
119,312
|
149,504
|
762,128
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,000
|
48,167
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,240
|
30,839
|
23,453
|
38,230
|
24,729
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,065
|
43,916
|
61,369
|
50,487
|
51,701
|
6. Phải trả người lao động
|
7,317
|
14,363
|
10,761
|
14,555
|
8,887
|
7. Chi phí phải trả
|
1,621
|
0
|
1,254
|
1,000
|
200
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,236
|
16,598
|
16,243
|
38,091
|
671,194
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,167
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,167
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,041,347
|
2,350,314
|
2,001,831
|
2,257,481
|
1,454,363
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,041,347
|
2,350,314
|
2,001,831
|
2,257,481
|
1,454,363
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,579
|
129,286
|
240,435
|
334,664
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
647,518
|
930,777
|
471,146
|
632,567
|
164,113
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,433
|
5,031
|
6,233
|
7,140
|
5,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,243,427
|
2,522,728
|
2,134,644
|
2,420,485
|
2,229,991
|