単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,592,129 2,054,849 2,285,387 2,309,574 2,458,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 346,058 343,304 422,715 510,497 603,047
1. Tiền 343,054 230,005 353,401 130,493 462,039
2. Các khoản tương đương tiền 3,004 113,299 69,314 380,004 141,008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,997 13,018 13,018 32,505 32,690
1. Đầu tư ngắn hạn 13,018 13,018 13,018 13,018 13,018
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 832,667 1,253,762 964,229 895,873 885,126
1. Phải thu khách hàng 531,301 676,363 400,226 384,937 546,944
2. Trả trước cho người bán 57,215 329,237 288,200 262,598 133,180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 244,151 248,162 275,803 248,338 205,001
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 392,144 436,522 831,737 803,517 849,807
1. Hàng tồn kho 392,144 436,522 831,737 803,517 849,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,262 8,243 53,689 67,182 87,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 326 3,874 466 3,129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 48,729 64,945 84,096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,262 7,916 1,086 1,770 148
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,596 115,849 109,591 102,585 81,953
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,440 66,144 63,135 59,159 56,933
1. Tài sản cố định hữu hình 70,374 66,144 63,135 59,159 56,933
- Nguyên giá 108,362 108,362 109,047 109,047 110,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,988 -42,218 -45,912 -49,887 -53,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66 0 0 0 0
- Nguyên giá 864 864 864 864 864
- Giá trị hao mòn lũy kế -797 -864 -864 -864 -864
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23,000 43,000 43,000 40,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,156 6,705 3,456 3,425 5,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,156 6,705 3,456 3,425 5,020
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,686,725 2,170,698 2,394,979 2,412,159 2,539,995
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,338,527 1,820,923 2,046,506 2,075,020 2,184,812
I. Nợ ngắn hạn 1,265,757 1,778,904 2,012,122 2,040,726 2,151,967
1. Vay và nợ ngắn 523,077 513,718 483,677 601,774 740,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 403,218 379,111 407,388 418,527 581,038
4. Người mua trả tiền trước 291,679 851,196 1,062,383 934,479 774,476
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,217 32 32 32 3,228
6. Phải trả người lao động 137 694 213 1,956 2,224
7. Chi phí phải trả 4,499 330 2,045 5,767 2,409
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,024 28,159 48,910 70,393 40,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 72,770 42,019 34,384 34,293 32,846
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 57,400 26,655 26,543 26,453 25,005
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 15,370 15,364 7,841 7,841 7,841
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 348,197 349,775 348,473 337,139 355,183
I. Vốn chủ sở hữu 348,197 349,775 348,473 337,139 355,183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,846 149,846 149,846 149,846 149,846
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950 20,950 20,950 20,950 20,950
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73,658 73,658 73,658 73,658 73,658
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,754 105,332 104,030 92,696 110,740
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,907 5,663 7,474 7,799 7,552
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,686,725 2,170,698 2,394,979 2,412,159 2,539,995