I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34,879
|
60,564
|
54,173
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,777
|
-52,517
|
-44,602
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,411
|
-2,818
|
-2,951
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7
|
-18
|
-14
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
535
|
870
|
19,250
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,238
|
-8,676
|
-22,059
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,019
|
-2,596
|
3,797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-265
|
-442
|
-490
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74
|
316
|
250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-191
|
-126
|
-240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,209
|
-2,722
|
3,557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,638
|
3,428
|
706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,428
|
706
|
4,263
|