単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,999 40,858 59,454
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 35,999 40,858 59,454
Giá vốn hàng bán 33,853 38,083 55,931
Lợi nhuận gộp 2,145 2,775 3,523
Doanh thu hoạt động tài chính 173 316 250
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 17 328 496
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,238 2,742 2,994
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63 20 283
Thu nhập khác 34 77 273
Chi phí khác 28 8 31
Lợi nhuận khác 7 69 242
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70 90 525
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18 14 111
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 18 14 111
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52 76 413
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52 76 413
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)