単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 675,860 623,487 909,395 1,021,568 944,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 298,413 231,913 218,300 187,587 170,888
1. Tiền 67,613 43,113 63,000 32,287 18,088
2. Các khoản tương đương tiền 230,800 188,800 155,300 155,300 152,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 129,000 82,000 217,000 387,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,781 74,626 64,398 63,090 16,994
1. Phải thu khách hàng 101,734 70,321 60,244 56,792 36,087
2. Trả trước cho người bán 1,554 1,530 930 1,982 4,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,866 4,629 4,162 6,577 7,226
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,373 -1,853 -938 -2,261 -30,603
IV. Tổng hàng tồn kho 269,445 179,230 529,424 532,017 342,940
1. Hàng tồn kho 269,853 179,576 529,424 532,017 342,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -408 -346 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,221 8,717 15,273 21,874 26,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,090 3,503 8,035 16,984 23,628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,130 5,215 7,238 4,890 2,394
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 518,062 498,960 504,353 510,385 529,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 255,040 241,218 229,760 214,535 199,840
1. Tài sản cố định hữu hình 192,364 178,399 166,833 151,758 137,151
- Nguyên giá 573,814 581,821 593,739 600,863 604,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,450 -403,422 -426,906 -449,106 -467,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,676 62,818 62,927 62,777 62,690
- Nguyên giá 64,115 63,721 63,966 63,966 63,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,440 -902 -1,038 -1,188 -1,276
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 167,463 159,661 176,617 197,981 228,318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 246,734 246,734 246,734 246,734 246,734
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -79,270 -87,072 -70,117 -48,753 -18,416
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 2,546 2,440 2,334 2,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2,546 2,440 2,334 2,228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,193,921 1,122,447 1,413,748 1,531,953 1,474,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 356,198 283,952 559,985 650,952 578,037
I. Nợ ngắn hạn 356,198 283,952 559,985 650,952 578,037
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,119 13,702 26,843 33,033 42,125
4. Người mua trả tiền trước 117,405 106,594 393,755 482,845 288,400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 35,561 42,175 43,419 10,153 12,952
7. Chi phí phải trả 1,815 2,239 14,612 53,655 140,703
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 108,940 88,875 50,493 35,373 31,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,359 21,293 22,943 27,167 47,602
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 837,723 838,496 853,763 881,001 896,215
I. Vốn chủ sở hữu 837,723 838,496 853,763 881,001 896,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 619,689 619,689 619,689 619,689 619,689
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 107,172 107,172 113,777 113,777 113,777
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,161 33,161 26,556 26,556 39,608
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,700 78,473 93,740 120,978 123,140
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,999 0 7,921 8,726 14,856
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,193,921 1,122,447 1,413,748 1,531,953 1,474,252