単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 543,139 431,349 438,668 598,675 1,012,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 543,139 431,349 438,668 598,675 1,012,941
Giá vốn hàng bán 472,611 360,264 375,212 516,519 869,316
Lợi nhuận gộp 70,528 71,085 63,456 82,156 143,625
Doanh thu hoạt động tài chính 9,688 13,898 32,225 23,215 33,641
Chi phí tài chính 195 8,833 440 -19,708 -29,538
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 11 0 0
Chi phí bán hàng 60,189 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,897 58,128 57,557 71,360 117,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,832 18,022 37,683 53,719 88,826
Thu nhập khác 1,281 943 1,135 846 609
Chi phí khác 3,500 970 1,098 258 1,258
Lợi nhuận khác -2,219 -27 37 588 -649
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,613 17,995 37,720 54,307 88,177
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,290 3,795 8,471 11,332 20,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,899 3,795 8,471 11,332 20,859
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,324 14,200 29,249 42,975 67,318
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,324 14,200 29,249 42,975 67,318
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)