単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 371,693 298,057 256,746 233,563 212,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,260 1,124 326 3,729 680
1. Tiền 4,260 1,124 326 3,729 680
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,462 1,049 59 59 38
1. Đầu tư ngắn hạn 3,449 3,428 59 59 38
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,987 -2,378 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,615 241,941 200,193 185,871 200,083
1. Phải thu khách hàng 277,322 251,258 232,599 222,548 225,494
2. Trả trước cho người bán 7,843 9,949 17,270 16,187 14,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,832 12,779 15,867 15,169 19,716
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,382 -32,045 -65,543 -68,033 -59,479
IV. Tổng hàng tồn kho 94,589 52,445 54,294 40,986 11,598
1. Hàng tồn kho 100,490 58,347 60,196 46,888 17,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,901 -5,901 -5,901 -5,901 -5,901
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,766 1,497 1,873 2,918 26
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,748 1,479 1,855 2,360 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18 18 18 558 18
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68,105 53,088 22,687 20,311 19,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,556 21,718 19,676 17,947 16,966
1. Tài sản cố định hữu hình 25,549 21,718 19,676 17,947 16,966
- Nguyên giá 37,677 30,720 28,917 27,410 27,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,129 -9,001 -9,241 -9,463 -10,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7 0 0 0 0
- Nguyên giá 157 157 157 157 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -157 -157 -157 -157
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,688 7,508 1,723 1,090 1,078
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 13,508 0 0 2,578
3. Đầu tư dài hạn khác 13,508 -6,000 7,723 7,090 -1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,000 0 -6,000 -6,000 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 21 8 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 21 8 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,798 351,145 279,433 253,875 231,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 392,343 326,790 322,043 303,027 288,462
I. Nợ ngắn hạn 392,341 326,789 322,041 303,025 288,460
1. Vay và nợ ngắn 75,529 56,207 37,353 35,668 27,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 241,340 215,705 219,440 211,383 202,694
4. Người mua trả tiền trước 8,187 7,779 6,739 2,860 2,860
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,347 19,781 16,787 17,934 18,600
6. Phải trả người lao động 2,564 330 874 686 638
7. Chi phí phải trả 22,744 4,340 5,799 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,068 21,106 33,653 33,118 35,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2 2 2 2 2
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2 2 2 2 2
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47,456 24,354 -42,610 -49,152 -56,727
I. Vốn chủ sở hữu 47,456 24,354 -42,610 -49,152 -56,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 111,145 111,145 111,145 111,145 111,145
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,413 25,413 25,413 25,413 25,413
3. Vốn khác của chủ sở hữu 214 214 214 214 214
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,256 10,256 10,256 10,256 10,256
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -99,571 -122,673 -189,637 -196,180 -203,754
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,319 1,297 1,165 1,083 1,036
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,798 351,145 279,433 253,875 231,735