TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,347
|
51,912
|
116,283
|
122,466
|
48,407
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,583
|
2,559
|
2,095
|
923
|
2,905
|
1. Tiền
|
4,583
|
2,559
|
2,095
|
923
|
2,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,007
|
1,007
|
10,323
|
21,523
|
1,163
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2,342
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,204
|
-1,204
|
-1,188
|
-1,188
|
-1,180
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,478
|
11,894
|
37,197
|
19,592
|
10,448
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,316
|
8,320
|
24,076
|
17,329
|
7,777
|
2. Trả trước cho người bán
|
871
|
260
|
8,101
|
126
|
1,063
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,465
|
1,495
|
1,839
|
1,356
|
786
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,173
|
-1,683
|
-1,669
|
-1,669
|
-1,628
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,856
|
35,799
|
66,090
|
79,844
|
33,325
|
1. Hàng tồn kho
|
39,151
|
36,209
|
66,484
|
80,238
|
34,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-295
|
-409
|
-394
|
-394
|
-848
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
423
|
653
|
578
|
584
|
566
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
88
|
77
|
77
|
60
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
565
|
0
|
4
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
395
|
0
|
501
|
503
|
506
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,865
|
39,246
|
37,869
|
37,572
|
38,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,042
|
12,899
|
12,358
|
12,185
|
12,151
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,534
|
6,395
|
5,858
|
5,689
|
5,659
|
- Nguyên giá
|
16,554
|
16,554
|
15,987
|
15,987
|
15,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,020
|
-10,159
|
-10,129
|
-10,298
|
-10,316
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,508
|
6,504
|
6,500
|
6,496
|
6,492
|
- Nguyên giá
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87
|
-92
|
-96
|
-100
|
-104
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,809
|
11,683
|
11,610
|
11,538
|
11,466
|
- Nguyên giá
|
12,293
|
12,293
|
12,293
|
12,293
|
12,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-484
|
-610
|
-682
|
-755
|
-827
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,726
|
8,483
|
7,789
|
7,789
|
8,607
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,726
|
8,483
|
7,789
|
7,789
|
8,607
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,873
|
5,800
|
5,763
|
5,744
|
5,667
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,873
|
5,800
|
5,763
|
5,744
|
5,667
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
414
|
381
|
348
|
315
|
282
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
99,212
|
91,158
|
154,152
|
160,037
|
86,580
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36,464
|
31,406
|
93,037
|
101,693
|
26,924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,610
|
23,553
|
85,184
|
93,839
|
20,015
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,212
|
3,959
|
23,657
|
4,104
|
12,847
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,806
|
16,942
|
37,912
|
52,620
|
4,627
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,391
|
1,181
|
2,499
|
14,483
|
433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
843
|
72
|
267
|
743
|
673
|
6. Phải trả người lao động
|
647
|
225
|
379
|
909
|
550
|
7. Chi phí phải trả
|
655
|
612
|
481
|
548
|
563
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
301
|
806
|
20,234
|
20,675
|
565
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,853
|
7,853
|
7,853
|
7,853
|
6,910
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,853
|
7,853
|
7,853
|
7,853
|
6,868
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,748
|
59,752
|
61,115
|
58,344
|
59,656
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,748
|
59,752
|
61,115
|
58,344
|
59,656
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,248
|
2,249
|
2,249
|
2,249
|
2,249
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,189
|
5,237
|
5,237
|
1,358
|
1,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,559
|
630
|
1,451
|
2,356
|
3,458
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,061
|
10,945
|
11,488
|
11,690
|
12,064
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
99,212
|
91,158
|
154,152
|
160,037
|
86,580
|