I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24,176
|
27,185
|
6,941
|
22,384
|
32,005
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,754
|
-18,909
|
-4,609
|
-18,256
|
-21,458
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,075
|
-1,637
|
-1,830
|
-765
|
-1,372
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-512
|
-274
|
-102
|
-388
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
206
|
473
|
194
|
106
|
2,770
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,865
|
-942
|
-4,962
|
3,882
|
-1,392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,312
|
5,659
|
-4,540
|
7,249
|
10,166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,072
|
-758
|
-8
|
-2,191
|
2,004
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-310
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
182
|
197
|
280
|
159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,180
|
-576
|
189
|
-1,912
|
1,854
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
4,775
|
0
|
0
|
-3,856
|
3,856
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,775
|
0
|
0
|
-3,856
|
3,856
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,643
|
5,082
|
-4,351
|
1,482
|
15,876
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,596
|
17,239
|
20,865
|
16,514
|
17,996
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,239
|
22,322
|
16,514
|
17,996
|
34,316
|