Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,689
|
167,799
|
151,221
|
212,801
|
205,216
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,182
|
1,921
|
1,744
|
1,596
|
1,256
|
Doanh thu thuần
|
169,507
|
165,878
|
149,477
|
211,205
|
203,961
|
Giá vốn hàng bán
|
143,058
|
143,050
|
133,345
|
194,142
|
187,263
|
Lợi nhuận gộp
|
26,450
|
22,828
|
16,133
|
17,064
|
16,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,139
|
2,820
|
1,771
|
3,114
|
2,892
|
Chi phí tài chính
|
463
|
42
|
713
|
2,927
|
1,885
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79
|
159
|
1,035
|
707
|
483
|
Chi phí bán hàng
|
12,041
|
12,834
|
9,087
|
7,620
|
7,482
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,086
|
7,903
|
6,642
|
6,856
|
7,306
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,998
|
4,846
|
1,336
|
2,495
|
3,040
|
Thu nhập khác
|
170
|
155
|
714
|
424
|
782
|
Chi phí khác
|
201
|
151
|
115
|
788
|
56
|
Lợi nhuận khác
|
-31
|
4
|
599
|
-363
|
726
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-23
|
-126
|
-279
|
123
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,967
|
4,850
|
1,935
|
2,131
|
3,765
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
975
|
561
|
272
|
994
|
988
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1
|
-3
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
975
|
562
|
269
|
994
|
988
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,992
|
4,287
|
1,666
|
1,137
|
2,778
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,135
|
724
|
586
|
1,264
|
1,165
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,857
|
3,564
|
1,080
|
-127
|
1,613
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|