Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,634
|
9,819
|
58,276
|
85,667
|
51,454
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
740
|
16
|
36
|
303
|
901
|
Doanh thu thuần
|
47,894
|
9,803
|
58,241
|
85,364
|
50,553
|
Giá vốn hàng bán
|
45,344
|
8,206
|
52,627
|
78,154
|
48,276
|
Lợi nhuận gộp
|
2,551
|
1,597
|
5,614
|
7,210
|
2,277
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,321
|
222
|
639
|
96
|
1,934
|
Chi phí tài chính
|
947
|
274
|
453
|
683
|
475
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
264
|
274
|
196
|
-158
|
-103
|
Chi phí bán hàng
|
1,372
|
1,430
|
2,120
|
2,462
|
1,471
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,794
|
1,460
|
1,792
|
2,405
|
1,649
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-322
|
-1,344
|
1,193
|
1,756
|
1,435
|
Thu nhập khác
|
152
|
0
|
176
|
110
|
496
|
Chi phí khác
|
640
|
15
|
18
|
11
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
-488
|
-15
|
158
|
98
|
485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-80
|
|
-695
|
0
|
818
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-810
|
-1,360
|
1,350
|
1,855
|
1,920
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
286
|
|
161
|
383
|
444
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
286
|
|
161
|
383
|
444
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,096
|
-1,360
|
1,190
|
1,471
|
1,476
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
86
|
-318
|
543
|
566
|
374
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,183
|
-1,042
|
647
|
906
|
1,102
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|