Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
675,006
|
93,383
|
388,465
|
270,770
|
556,032
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
675,006
|
93,383
|
388,465
|
270,770
|
556,032
|
Giá vốn hàng bán
|
629,859
|
51,490
|
328,150
|
235,506
|
434,987
|
Lợi nhuận gộp
|
45,146
|
41,892
|
60,315
|
35,264
|
121,045
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,770
|
5,975
|
6,285
|
4,574
|
6,643
|
Chi phí tài chính
|
24,606
|
17,338
|
21,399
|
15,439
|
34,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,594
|
17,701
|
21,056
|
15,441
|
32,290
|
Chi phí bán hàng
|
5,786
|
1,686
|
736
|
402
|
2,066
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,656
|
23,508
|
19,969
|
18,476
|
53,716
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,946
|
7,012
|
27,843
|
7,237
|
37,364
|
Thu nhập khác
|
117
|
22
|
649
|
182
|
1,875
|
Chi phí khác
|
1,752
|
0
|
498
|
491
|
-1
|
Lợi nhuận khác
|
-1,635
|
22
|
151
|
-308
|
1,876
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9,813
|
1,676
|
3,347
|
1,715
|
87
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-29,581
|
7,034
|
27,995
|
6,929
|
39,240
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3,532
|
2,237
|
10,724
|
4,377
|
17,895
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-766
|
100
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3,532
|
1,471
|
10,824
|
4,377
|
17,895
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-26,049
|
5,563
|
17,171
|
2,551
|
21,345
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,380
|
-1,099
|
2,520
|
2,027
|
-253
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,668
|
6,662
|
14,651
|
524
|
21,598
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|