単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1,754,801 1,619,926 1,878,292 1,897,546 1,370,849
II. Tiền gửi tại NHNN 10,162,106 14,804,998 14,350,905 15,144,721 54,763,646
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 33,711,348 31,252,851 64,132,885 63,391,451 63,547,919
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 33,583,940 31,252,175 55,909,226 53,027,274 54,825,648
2. Cho vay các TCTD khác 127,408 676 8,263,453 10,463,971 8,841,433
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 -39,794 -99,794 -119,162
V. Chứng khoán kinh doanh 502 960 3,245 1,547 7,851,612
1. Chứng khoán kinh doanh 3,889 3,889 3,881 3,881 7,853,152
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,387 -2,929 -636 -2,334 -1,540
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 172,946 133,872 252,448 269,772
VII. Cho vay khách hàng 262,075,280 302,009,527 357,456,180 378,351,539 428,763,835
1. Cho vay khách hàng 265,204,149 305,637,310 362,416,125 385,633,214 438,464,147
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,128,869 -3,627,783 -4,959,945 -7,281,675 -9,700,312
VIII. Chứng khoán đầu tư 21,593,902 28,629,970 25,093,613 32,941,551 32,078,505
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 6,558,244 16,386,007 9,981,614 12,988,616 14,373,759
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 15,780,793 13,132,592 15,168,828 20,063,662 17,833,636
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -745,135 -888,629 -56,829 -110,727 -128,890
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 160,834 133,140 131,652 46,699 341,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 294,940
4. Đầu tư dài hạn khác 165,891 165,891 164,391 158,272 158,272
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -5,057 -32,751 -32,739 -111,573 -111,689
X. Tài sản cố định 4,817,510 4,882,380 4,989,872 4,960,222 5,229,416
1. Tài sản cố định hữu hình 498,337 532,985 536,012 502,854 734,978
- Nguyên giá 1,222,537 1,288,934 1,318,278 1,287,149 1,528,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,200 -755,949 -782,266 -784,295 -793,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 16,319 11,076 5,826
- Nguyên giá 0 22,049 18,163 12,211
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -5,730 -7,087 -6,385
3. Tài sản cố định vô hình 4,319,173 4,333,076 4,442,784 4,451,542 4,494,438
- Nguyên giá 4,590,236 4,623,349 4,747,199 4,772,975 4,825,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,063 -290,273 -304,415 -321,433 -331,491
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 31,193,901 29,450,393 38,267,287 54,346,081 36,477,446
1. Các khoản phải thu 12,772,563 17,577,827 28,903,342 37,723,265 18,863,483
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8,293,269 7,672,216 6,379,154 15,575,386 14,559,450
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 11,074 0
4. Tài sản có khác 10,597,054 4,523,284 3,240,374 1,174,345 3,125,661
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -480,059 -322,934 -255,583 -126,915 -71,148
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 365,643,130 412,918,017 506,556,379 551,351,129 630,424,751
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 725,071 609,712 1,510,983 9,715,193 1,333,658
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 48,524,898 38,468,091 79,623,409 78,513,434 70,773,152
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 31,526,781 21,799,796 74,319,441 73,100,537 65,292,948
2. Vay các TCTD khác 16,998,117 16,668,295 5,303,968 5,412,897 5,480,204
III. Tiền gửi khách hàng 259,351,020 303,631,883 327,318,099 361,841,278 447,503,426
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 97,152
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 2,509,687 3,969,118 4,952,170 1,615,605 1,611,235
VI. Phát hành giấy tờ có giá 26,732,764 31,034,079 46,292,114 36,440,208 42,821,727
VII. Các khoản nợ khác 9,089,911 10,811,991 11,183,474 20,469,295 16,404,535
1. Các khoản lãi, phí phải trả 8,525,603 8,712,808 7,863,072 9,312,010 14,065,081
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 564,308 2,099,183 3,320,402 11,157,285
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 0 2,339,454
VIII. Vốn và các quỹ 18,709,779 24,393,143 35,676,130 42,756,116 49,879,866
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 14,647,138 17,654,787 28,118,041 32,118,175 37,638,324
- Vốn điều lệ 14,550,682 17,558,331 26,673,698 30,673,832 36,193,981
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 101,716 101,716 1,449,603 1,449,603 1,449,603
- Cổ phiếu quỹ -5,260 -5,260 -5,260 -5,260 -5,260
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 1,475,320 1,822,231 2,900,877 2,910,898 4,034,288
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 -606,379 -689,038
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,587,321 4,916,125 4,657,212 8,333,422 8,896,292
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 365,643,130 412,918,017 506,556,379 551,351,129 630,424,751