単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 962,995 900,920 879,662 883,054 853,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,549 11,427 11,111 11,542 3,737
1. Tiền 10,549 11,427 11,111 7,167 3,737
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4,375 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 400 400 400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,906 460,734 446,961 446,909 428,905
1. Phải thu khách hàng 212,922 218,344 205,618 204,947 190,378
2. Trả trước cho người bán 348,731 289,265 279,759 280,870 280,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 201,289 197,972 206,433 206,949 203,947
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -248,036 -244,848 -244,848 -245,857 -245,857
IV. Tổng hàng tồn kho 417,948 409,957 406,963 409,307 405,818
1. Hàng tồn kho 417,948 409,957 406,963 409,307 405,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,192 18,402 14,227 14,895 14,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,280 3,393 3,196 3,151 3,125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,331 14,907 10,929 11,643 11,070
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,580 101 101 101 168
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 507,932 484,081 477,497 474,835 477,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 299,216 302,890 297,776 297,776 299,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 299,216 302,890 297,776 297,776 299,698
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,179 6,469 4,772 3,776 3,287
1. Tài sản cố định hữu hình 10,179 6,469 4,772 3,776 3,287
- Nguyên giá 78,996 77,459 77,459 77,459 77,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,818 -70,990 -72,688 -73,683 -74,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 11 11 11 11 11
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 -11 -11 -11 -11
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 56,258 56,258 56,258 54,758 54,008
- Nguyên giá 56,258 56,258 56,258 56,258 56,258
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,500 -2,250
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90,511 70,719 74,841 78,088 81,538
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,951 63,900 68,022 71,269 74,719
3. Đầu tư dài hạn khác 12,259 9,519 9,519 11,215 11,215
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,700 -2,700 -2,700 -4,396 -4,396
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,078 9,684 5,880 2,467 785
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,078 9,684 5,880 2,467 785
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,470,927 1,385,001 1,357,159 1,357,888 1,330,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,055,914 2,051,182 2,080,324 2,137,449 2,139,340
I. Nợ ngắn hạn 1,524,685 1,516,017 1,543,125 1,603,449 1,623,310
1. Vay và nợ ngắn 300,195 305,851 304,603 304,603 311,641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 311,206 312,602 289,464 268,907 273,911
4. Người mua trả tiền trước 150,419 75,778 72,747 74,588 72,748
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,935 28,702 29,555 29,376 29,423
6. Phải trả người lao động 16,573 17,909 17,218 17,554 17,494
7. Chi phí phải trả 600,992 659,379 712,315 790,431 797,730
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 118,149 115,314 116,492 117,242 119,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 268 401 401 401
II. Nợ dài hạn 531,229 535,165 537,200 534,000 516,030
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 29,339 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 262,314 263,751 263,881 263,881 263,821
4. Vay và nợ dài hạn 600 3,100 5,004 1,804 1,804
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 238,975 238,975 238,975 238,975 221,066
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -584,987 -666,181 -723,165 -779,560 -808,833
I. Vốn chủ sở hữu -584,992 -666,186 -723,170 -779,565 -808,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,126 24,126 24,126 24,126 24,126
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,072 1,072 1,072 1,072 1,072
4. Cổ phiếu quỹ -390 -390 -390 -390 -390
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,414 26,414 26,414 26,414 26,414
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,158 6,158 6,158 6,158 6,158
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -891,923 -973,087 -1,029,316 -1,085,650 -1,114,647
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5 5 5 5 5
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218 214 214 214 214
2. Nguồn kinh phí 5 5 5 5 5
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -20,475 -20,504 -21,260 -21,321 -21,597
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,470,927 1,385,001 1,357,159 1,357,888 1,330,507