TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
405,365
|
435,115
|
419,880
|
438,923
|
574,857
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195,424
|
241,720
|
293,061
|
77,543
|
107,288
|
1. Tiền
|
19,432
|
94,361
|
23,558
|
20,954
|
17,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
175,992
|
147,359
|
269,503
|
56,589
|
90,101
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,814
|
35,691
|
12,859
|
302,686
|
352,063
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
13,814
|
13,815
|
13,799
|
13,852
|
13,859
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-940
|
-839
|
-4,706
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
186,055
|
151,829
|
106,046
|
48,457
|
105,737
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,898
|
28,351
|
26,994
|
27,276
|
66,125
|
2. Trả trước cho người bán
|
400
|
539
|
76
|
42
|
292
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,257
|
6,439
|
9,376
|
4,539
|
38,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15,933
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
894
|
667
|
1,272
|
1,391
|
828
|
1. Hàng tồn kho
|
894
|
667
|
1,272
|
1,391
|
828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,178
|
5,208
|
6,641
|
8,847
|
8,942
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
675
|
516
|
1,621
|
2,459
|
3,091
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,982
|
24
|
24
|
24
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,521
|
4,669
|
4,997
|
6,364
|
5,826
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,907,923
|
1,939,828
|
1,985,785
|
2,043,775
|
1,910,680
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
86,215
|
86,215
|
85,002
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,213
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
86,215
|
86,215
|
86,215
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,200
|
80,075
|
73,009
|
67,117
|
61,305
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,936
|
79,639
|
72,727
|
66,911
|
60,983
|
- Nguyên giá
|
146,181
|
148,174
|
144,310
|
144,733
|
144,763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,245
|
-68,534
|
-71,583
|
-77,821
|
-83,779
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
264
|
435
|
282
|
206
|
322
|
- Nguyên giá
|
2,062
|
2,426
|
2,426
|
2,456
|
2,669
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,798
|
-1,990
|
-2,144
|
-2,250
|
-2,347
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
138,197
|
133,106
|
128,016
|
122,925
|
37,749
|
- Nguyên giá
|
160,418
|
160,418
|
160,418
|
160,418
|
57,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,222
|
-27,312
|
-32,403
|
-37,493
|
-20,069
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,189,928
|
1,232,462
|
1,202,677
|
1,268,600
|
1,240,774
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,189,928
|
1,232,462
|
1,202,677
|
1,268,600
|
1,240,774
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,084
|
2,474
|
4,181
|
4,005
|
3,813
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,795
|
2,342
|
3,751
|
3,727
|
3,744
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
289
|
132
|
429
|
278
|
70
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,313,288
|
2,374,943
|
2,405,665
|
2,482,698
|
2,485,537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139,120
|
136,265
|
136,199
|
143,664
|
138,738
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,628
|
20,666
|
19,350
|
31,043
|
27,280
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,741
|
712
|
570
|
793
|
1,797
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295
|
295
|
296
|
322
|
295
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,380
|
2,781
|
1,824
|
1,714
|
3,356
|
6. Phải trả người lao động
|
8,895
|
2,435
|
351
|
6,362
|
3,923
|
7. Chi phí phải trả
|
136
|
135
|
1,153
|
170
|
127
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,342
|
6,135
|
6,412
|
12,452
|
6,019
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
111,491
|
115,599
|
116,849
|
112,620
|
111,458
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
110,132
|
114,131
|
114,799
|
110,861
|
110,096
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,360
|
1,468
|
2,050
|
1,759
|
1,362
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,174,168
|
2,238,679
|
2,269,466
|
2,339,034
|
2,346,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,174,168
|
2,238,679
|
2,269,466
|
2,339,034
|
2,346,799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
826,899
|
829,423
|
831,834
|
837,216
|
858,651
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
343,752
|
406,451
|
435,360
|
501,085
|
488,148
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,692
|
8,070
|
8,643
|
9,115
|
11,691
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,517
|
2,804
|
2,272
|
733
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,313,288
|
2,374,943
|
2,405,665
|
2,482,698
|
2,485,537
|