単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114,116 124,826 354,713 368,387 401,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,217 8,835 12,510 23,720 7,698
1. Tiền 4,217 8,835 12,510 8,720 7,698
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 15,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,516 0 0 0 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 16,516 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,519 113,500 311,649 316,736 303,400
1. Phải thu khách hàng 46,169 39,512 47,695 56,674 27,288
2. Trả trước cho người bán 10,030 31,491 259,835 259,273 270,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,320 42,498 4,119 789 1,312
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2,055
IV. Tổng hàng tồn kho 16,386 791 27,765 25,987 48,267
1. Hàng tồn kho 16,386 791 27,765 25,987 49,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,479 1,701 2,788 1,944 2,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26 40 20 352 84
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,411 1,617 2,725 1,592 2,377
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 43 43 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 263,343 318,676 246,677 281,304 255,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922 89,635 10,094 10,094 10,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,922 89,635 10,094 10,094 10,119
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30,110 24,618 2,491 1,046 1,991
1. Tài sản cố định hữu hình 30,110 24,618 2,491 1,046 1,991
- Nguyên giá 34,806 34,806 5,335 3,485 4,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,696 -10,188 -2,845 -2,440 -2,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 229,291 204,227 204,227 204,227 204,227
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,064 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 227,227 204,227 204,227 204,227 204,227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20 7 1,495 1,371 1,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 20 7 1,495 1,371 1,248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 377,459 443,503 601,390 649,690 657,562
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,859 91,573 7,815 19,768 23,237
I. Nợ ngắn hạn 13,955 90,948 7,815 17,651 23,237
1. Vay và nợ ngắn 278 80,278 0 0 10,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,480 5,078 3,839 14,470 9,012
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 656 2,288 252 1,102 55
6. Phải trả người lao động 176 698 284 1,129 1,048
7. Chi phí phải trả 300 1,994 249 39 97
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10 558 1,019 856 852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 2,117 0 2,117
II. Nợ dài hạn 903 625 0 2,117 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 903 625 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 2,117 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 362,600 351,929 593,575 629,922 634,326
I. Vốn chủ sở hữu 362,600 351,929 593,575 629,922 634,326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 252,000 432,000 432,000 432,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -70 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,863 2,863 2,863 2,863 2,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,181 95,895 156,500 189,517 194,025
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,556 1,171 2,283 5,736 5,632
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 377,459 443,503 601,390 649,690 657,562