TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,277
|
19,117
|
19,232
|
22,600
|
18,463
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,434
|
5,474
|
5,474
|
9,353
|
3,562
|
1. Tiền
|
16,434
|
5,474
|
5,474
|
9,353
|
3,562
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,201
|
7,994
|
8,109
|
9,489
|
10,371
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,119
|
4,137
|
4,137
|
7,010
|
6,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
44
|
74
|
189
|
482
|
24
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,039
|
3,783
|
3,783
|
1,997
|
3,702
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
722
|
965
|
965
|
733
|
784
|
1. Hàng tồn kho
|
722
|
965
|
965
|
733
|
784
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,920
|
4,684
|
4,684
|
3,026
|
3,746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
587
|
2,395
|
2,395
|
1,626
|
870
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,123
|
2,064
|
2,064
|
1,113
|
2,624
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
187
|
203
|
203
|
264
|
229
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,545
|
66,202
|
66,202
|
64,992
|
79,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,345
|
51,754
|
51,754
|
47,983
|
48,714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,345
|
51,754
|
51,754
|
47,983
|
48,714
|
- Nguyên giá
|
108,225
|
116,425
|
116,425
|
110,308
|
114,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,880
|
-64,671
|
-64,671
|
-62,326
|
-66,111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,200
|
13,200
|
13,200
|
13,200
|
13,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,200
|
13,200
|
13,200
|
13,200
|
13,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
565
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,823
|
85,319
|
85,434
|
87,592
|
98,222
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,540
|
34,845
|
34,960
|
32,466
|
38,611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,990
|
21,784
|
21,899
|
16,898
|
24,989
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,360
|
6,342
|
6,342
|
3,240
|
8,823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,052
|
2,367
|
2,482
|
1,746
|
1,988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,504
|
2
|
2
|
51
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,168
|
2,341
|
2,341
|
5,477
|
5,953
|
6. Phải trả người lao động
|
2,151
|
1,373
|
1,373
|
1,427
|
2,824
|
7. Chi phí phải trả
|
229
|
342
|
342
|
424
|
216
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,365
|
8,550
|
8,550
|
4,112
|
4,721
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,549
|
13,061
|
13,061
|
15,568
|
13,623
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,280
|
12,406
|
12,406
|
12,406
|
13,583
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
15
|
4
|
4
|
19
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,283
|
50,474
|
50,474
|
55,126
|
59,611
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,283
|
50,474
|
50,474
|
55,126
|
59,611
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3,143
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
797
|
1,302
|
1,302
|
2,300
|
3,748
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
797
|
1,302
|
1,302
|
1,298
|
1,781
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,774
|
3,957
|
3,957
|
7,613
|
10,168
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
163
|
467
|
467
|
422
|
440
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,823
|
85,319
|
85,434
|
87,592
|
98,222
|